| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 98 | 46 |
| Giải bảy | 040 | 465 |
| Giải sáu | 593721366111 | 964696063729 |
| Giải năm | 5665 | 2295 |
| Giải tư | 76915936418441813226491062127660171 | 76748490747248704041668339363881783 |
| Giải ba | 5585121399 | 8299795515 |
| Giải nhì | 02941 | 00108 |
| Giải nhất | 72068 | 10313 |
| Đặc biệt | 006272 | 404590 |