Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 78 | 29 |
Giải bảy | 118 | 504 |
Giải sáu | 435705184134 | 684025314027 |
Giải năm | 6601 | 8931 |
Giải tư | 62688848813610637143108531193259304 | 59576031017447522471328014764619301 |
Giải ba | 4595363764 | 1217637274 |
Giải nhì | 46740 | 91444 |
Giải nhất | 52604 | 71507 |
Đặc biệt | 784510 | 874526 |