Tên giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
Mã tỉnh | BDH | QT | QB |
Giải tám | 13 | 97 | 54 |
Giải bảy | 063 | 468 | 498 |
Giải sáu | 1070 1710 7802 | 5427 7285 7713 | 8916 1664 9810 |
Giải năm | 8780 | 8517 | 4108 |
Giải tư | 85193 16175 31101 69511 25559 68614 66254 | 16369 66887 85673 46808 98947 89318 75665 | 51717 92469 54228 44536 91247 47103 07521 |
Giải ba | 03844 84379 | 73096 49921 | 75384 68012 |
Giải nhì | 18559 | 46537 | 74744 |
Giải nhất | 32593 | 12884 | 13239 |
Đặc biệt | 914836 | 685222 | 051148 |