| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 93 | 82 |
| Giải bảy | 737 | 743 |
| Giải sáu | 651189422540 | 612394438959 |
| Giải năm | 1365 | 2149 |
| Giải tư | 37661546491060040701410196782849631 | 52221823391848868520792081192369853 |
| Giải ba | 7109398732 | 0186866320 |
| Giải nhì | 60025 | 56420 |
| Giải nhất | 94639 | 54108 |
| Đặc biệt | 033149 | 950274 |