Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 55 | 83 |
Giải bảy | 881 | 993 |
Giải sáu | 7479 1702 1026 | 7837 9281 7632 |
Giải năm | 3013 | 4581 |
Giải tư | 94561 56356 22289 62222 79227 37557 96276 | 54835 19743 25038 96823 66738 07087 62528 |
Giải ba | 06949 69566 | 66070 35839 |
Giải nhì | 41152 | 32589 |
Giải nhất | 67643 | 98040 |
Đặc biệt | 820567 | 250989 |