| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 55 | 12 |
| Giải bảy | 806 | 790 |
| Giải sáu | 702490144431 | 349206493927 |
| Giải năm | 7858 | 5604 |
| Giải tư | 72355395575458200905755894319898190 | 61120928296355695376377830355230749 |
| Giải ba | 3610632903 | 1701106047 |
| Giải nhì | 79346 | 58102 |
| Giải nhất | 35930 | 52021 |
| Đặc biệt | 081420 | 269024 |