Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 35 | 86 |
Giải bảy | 781 | 566 |
Giải sáu | 571540422947 | 067894037258 |
Giải năm | 1714 | 9413 |
Giải tư | 22718181104310634256805456650746420 | 51266181596836850191049502037920039 |
Giải ba | 4355810732 | 7690586963 |
Giải nhì | 54621 | 17386 |
Giải nhất | 08974 | 51954 |
Đặc biệt | 912305 | 847518 |