Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 66 | 19 |
Giải bảy | 627 | 281 |
Giải sáu | 182940120569 | 669523829829 |
Giải năm | 7674 | 8760 |
Giải tư | 93593989751988941964141524981419273 | 60229497606637622716223897961103818 |
Giải ba | 0029897377 | 3808565849 |
Giải nhì | 05258 | 72461 |
Giải nhất | 68914 | 73781 |
Đặc biệt | 692613 | 393930 |