Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 97 | 97 |
Giải bảy | 737 | 394 |
Giải sáu | 2839 3073 0133 | 8997 1483 0994 |
Giải năm | 3210 | 6098 |
Giải tư | 78846 51018 72817 22129 73189 38531 36145 | 33107 90938 21781 17197 42455 47113 65914 |
Giải ba | 12498 61630 | 40230 27590 |
Giải nhì | 91197 | 14640 |
Giải nhất | 23211 | 39949 |
Đặc biệt | 015561 | 654345 |