Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 78 | 85 |
Giải bảy | 622 | 281 |
Giải sáu | 9688 5203 0032 | 4935 7773 8967 |
Giải năm | 5619 | 8442 |
Giải tư | 53014 84886 84011 30794 60563 27617 32510 | 45482 22952 92331 97464 24671 30977 64872 |
Giải ba | 98276 16371 | 74810 10815 |
Giải nhì | 22602 | 79192 |
Giải nhất | 18475 | 23576 |
Đặc biệt | 55951 | 19006 |