Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 94 | 61 |
Giải bảy | 669 | 296 |
Giải sáu | 528200562098 | 124301001699 |
Giải năm | 3392 | 8512 |
Giải tư | 94926678525379573991073200183947035 | 66930602658853256666148795751734271 |
Giải ba | 3262694104 | 4650874093 |
Giải nhì | 70214 | 69229 |
Giải nhất | 46603 | 96340 |
Đặc biệt | 90466 | 83683 |