| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 45 | 77 |
| Giải bảy | 896 | 062 |
| Giải sáu | 275329188410 | 321824881084 |
| Giải năm | 0121 | 4215 |
| Giải tư | 68091339658052571205141954028084958 | 36855682233702721615893474721077973 |
| Giải ba | 5878669966 | 9979349509 |
| Giải nhì | 89027 | 31282 |
| Giải nhất | 29560 | 85142 |
| Đặc biệt | 982419 | 605636 |