Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 81 | 54 |
Giải bảy | 140 | 574 |
Giải sáu | 193650036306 | 406150200294 |
Giải năm | 7589 | 3411 |
Giải tư | 53681929964305054299364241219856318 | 84863067256850320111636739073036188 |
Giải ba | 2263747328 | 5546056248 |
Giải nhì | 77107 | 92446 |
Giải nhất | 32646 | 02709 |
Đặc biệt | 709707 | 690038 |