| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 76 | 43 |
| Giải bảy | 994 | 705 |
| Giải sáu | 101722564092 | 211179510134 |
| Giải năm | 9173 | 7859 |
| Giải tư | 81348568720525140228538346366440135 | 07231874207904733408278070586390234 |
| Giải ba | 3940713458 | 4696468671 |
| Giải nhì | 75310 | 42980 |
| Giải nhất | 38218 | 04303 |
| Đặc biệt | 634422 | 078621 |