Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 68 | 05 |
Giải bảy | 327 | 789 |
Giải sáu | 659021642891 | 487976881975 |
Giải năm | 9177 | 8828 |
Giải tư | 36960844539179990427425065699895175 | 77752192770130606709117067767061407 |
Giải ba | 5641792960 | 2805122922 |
Giải nhì | 51707 | 08676 |
Giải nhất | 31693 | 69421 |
Đặc biệt | 385136 | 630611 |