Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 74 | 15 |
Giải bảy | 273 | 896 |
Giải sáu | 748128433982 | 794809380614 |
Giải năm | 6547 | 6177 |
Giải tư | 24896743061237630854849222693709024 | 59217925998075164742730021019385508 |
Giải ba | 4019014938 | 3899146463 |
Giải nhì | 52112 | 24910 |
Giải nhất | 01177 | 46611 |
Đặc biệt | 56722 | 11511 |