Tên giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
Mã tỉnh | BDH | QT | QB |
Giải tám | 15 | 25 | 26 |
Giải bảy | 426 | 797 | 351 |
Giải sáu | 7924 0784 8437 | 7316 5629 0378 | 3088 6878 8361 |
Giải năm | 7703 | 7583 | 1973 |
Giải tư | 82795 40427 15328 44609 33646 48071 23900 | 76436 17965 93687 71172 61112 63320 11972 | 19196 46129 44035 63991 89150 71696 02979 |
Giải ba | 07130 11252 | 76391 87902 | 09997 47894 |
Giải nhì | 26744 | 55246 | 74322 |
Giải nhất | 72289 | 80438 | 46595 |
Đặc biệt | 196833 | 237705 | 011877 |