| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 68 | 21 |
| Giải bảy | 162 | 432 |
| Giải sáu | 843792351193 | 529702209219 |
| Giải năm | 1097 | 3179 |
| Giải tư | 87900701503795894096650673581343580 | 97724683838358569360792814484044780 |
| Giải ba | 1003500897 | 8336028346 |
| Giải nhì | 66378 | 37349 |
| Giải nhất | 56970 | 40692 |
| Đặc biệt | 060635 | 542739 |