Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 23 | 46 |
Giải bảy | 683 | 349 |
Giải sáu | 252266149403 | 683925385395 |
Giải năm | 0991 | 8043 |
Giải tư | 24682991930336829480476730950334370 | 17189300389173982157945909681875289 |
Giải ba | 5982604951 | 4136974866 |
Giải nhì | 25058 | 38559 |
Giải nhất | 15083 | 04740 |
Đặc biệt | 292436 | 812502 |