Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 63 | 24 |
Giải bảy | 122 | 030 |
Giải sáu | 844354673221 | 233572629184 |
Giải năm | 4606 | 6551 |
Giải tư | 29816147691410022165273791178984398 | 45694853423299627496192739405671712 |
Giải ba | 0558169632 | 1987213877 |
Giải nhì | 00804 | 41171 |
Giải nhất | 45302 | 19967 |
Đặc biệt | 651237 | 632127 |