| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 89 | 11 |
| Giải bảy | 943 | 584 |
| Giải sáu | 994843871386 | 011594982919 |
| Giải năm | 6525 | 1549 |
| Giải tư | 19573031180207712898107744701098081 | 00237821512647275062335578299934901 |
| Giải ba | 1496609941 | 0619893048 |
| Giải nhì | 84695 | 73337 |
| Giải nhất | 24578 | 26270 |
| Đặc biệt | 612525 | 301378 |