| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 66 | 91 |
| Giải bảy | 730 | 735 |
| Giải sáu | 191995434965 | 564909665019 |
| Giải năm | 1340 | 3451 |
| Giải tư | 78189503524337507034745262545151894 | 57393530041310228300591365359639178 |
| Giải ba | 7090317073 | 2763170983 |
| Giải nhì | 20241 | 87711 |
| Giải nhất | 13812 | 17154 |
| Đặc biệt | 080043 | 219617 |