Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 22 | 10 |
Giải bảy | 178 | 712 |
Giải sáu | 954513456773 | 621532490997 |
Giải năm | 9435 | 6341 |
Giải tư | 22743906885506597390939814960013476 | 74803667430470569265436313223995596 |
Giải ba | 1992300610 | 7179956830 |
Giải nhì | 63087 | 76002 |
Giải nhất | 95387 | 76609 |
Đặc biệt | 576832 | 345374 |