Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 47 | 41 |
Giải bảy | 745 | 698 |
Giải sáu | 167339955130 | 967588533532 |
Giải năm | 6675 | 1156 |
Giải tư | 68565537563710081561994030411837288 | 69871799985735834529335598490379837 |
Giải ba | 5160705431 | 5103450890 |
Giải nhì | 47257 | 66609 |
Giải nhất | 59089 | 82509 |
Đặc biệt | 385930 | 320832 |