Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 97 | 94 |
Giải bảy | 053 | 496 |
Giải sáu | 522341384931 | 113336613068 |
Giải năm | 0540 | 7128 |
Giải tư | 88347822336139981504216282709976967 | 69442818235641421450399370610999098 |
Giải ba | 6531477551 | 7827920191 |
Giải nhì | 22237 | 34265 |
Giải nhất | 52011 | 28401 |
Đặc biệt | 223086 | 311495 |