| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 86 | 72 |
| Giải bảy | 231 | 228 |
| Giải sáu | 444662902062 | 610049118282 |
| Giải năm | 0740 | 3412 |
| Giải tư | 30198830426579557539495642008198183 | 81527292294262240368342622365806361 |
| Giải ba | 5079278354 | 3673431177 |
| Giải nhì | 24119 | 26799 |
| Giải nhất | 86395 | 13811 |
| Đặc biệt | 88973 | 03813 |