Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 15 | 34 |
Giải bảy | 548 | 866 |
Giải sáu | 924536779369 | 222153107533 |
Giải năm | 9966 | 2678 |
Giải tư | 11588324046013377828529423570817880 | 13138057058014577350947472956898380 |
Giải ba | 2660840735 | 0994015898 |
Giải nhì | 65347 | 61628 |
Giải nhất | 26720 | 16040 |
Đặc biệt | 610043 | 424439 |