Tên giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
Mã tỉnh | BDH | QT | QB |
Giải tám | 26 | 51 | 06 |
Giải bảy | 158 | 205 | 030 |
Giải sáu | 6189 7410 5981 | 8689 2014 5904 | 4440 8017 7709 |
Giải năm | 8998 | 1422 | 7683 |
Giải tư | 90854 52417 19424 66043 03990 00995 31791 | 12108 66791 38763 49635 55026 65276 70819 | 38197 90962 07149 34792 85348 59080 40411 |
Giải ba | 18647 19845 | 38767 89231 | 47079 20251 |
Giải nhì | 24342 | 00684 | 25969 |
Giải nhất | 94692 | 52751 | 39673 |
Đặc biệt | 42254 | 87490 | 71712 |