| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 99 | 43 |
| Giải bảy | 240 | 616 |
| Giải sáu | 515743164620 | 015130600609 |
| Giải năm | 0304 | 6185 |
| Giải tư | 96915956112754680178231566563349482 | 47754199075159625948794918504553730 |
| Giải ba | 4552026995 | 4243972663 |
| Giải nhì | 35155 | 31158 |
| Giải nhất | 69630 | 12020 |
| Đặc biệt | 01148 | 85968 |