Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 73 | 66 |
Giải bảy | 302 | 953 |
Giải sáu | 3516 7519 9516 | 0172 5352 8188 |
Giải năm | 3391 | 8211 |
Giải tư | 98830 81194 25656 50761 77861 98957 28029 | 93549 33471 84181 87992 50319 98188 81296 |
Giải ba | 54523 99238 | 24728 05540 |
Giải nhì | 62254 | 26210 |
Giải nhất | 28616 | 68335 |
Đặc biệt | 035503 | 988188 |