Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 56 | 98 |
Giải bảy | 202 | 737 |
Giải sáu | 817629331327 | 805066752480 |
Giải năm | 9081 | 4914 |
Giải tư | 12232573022983054629834842300280625 | 05528948703004578628487979092436071 |
Giải ba | 5579396304 | 6221979739 |
Giải nhì | 22480 | 39215 |
Giải nhất | 95765 | 91161 |
Đặc biệt | 807480 | 530518 |