Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 71 | 61 |
Giải bảy | 044 | 456 |
Giải sáu | 737677099555 | 763890724950 |
Giải năm | 7300 | 3629 |
Giải tư | 81930908533104269971554059332200696 | 96420396889211517792875516313383448 |
Giải ba | 2578420747 | 4229997971 |
Giải nhì | 49530 | 48071 |
Giải nhất | 71651 | 45212 |
Đặc biệt | 474746 | 445919 |