Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 28 | 07 |
Giải bảy | 518 | 114 |
Giải sáu | 8893 8897 3701 | 5339 3091 9138 |
Giải năm | 1890 | 4037 |
Giải tư | 73532 64612 43399 16125 99526 75569 22933 | 64416 82442 05134 18047 76002 46963 91095 |
Giải ba | 11423 65990 | 19236 61513 |
Giải nhì | 71433 | 49330 |
Giải nhất | 55069 | 65308 |
Đặc biệt | 536532 | 400243 |