kết quả xổ số miền trung

   
Thứ 5
11/04
2024
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
Mã tỉnh
BDH
QT
QB
Giải tám
40
84
50
Giải bảy
178
612
421
Giải sáu
0168
2812
0482
3913
4239
4890
6841
1420
2442
Giải năm
5765
8816
9215
Giải tư
26779
14682
33233
61033
17099
83483
16241
69090
25712
15836
37219
14522
39031
96166
70438
67352
99590
10561
61055
50332
93997
Giải ba
93435
53438
73223
32330
76751
47916
Giải nhì
19714
60605
50938
Giải nhất
09089
16945
61314
Giải ĐB
413781
833501
597576
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 11/04/2024
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
4 0 -
4,8 1 2,4
1,8,8 2 -
3,3,8 3 3,3,5,8
1 4 0,1
6,3 5 -
- 6 8,5
- 7 8,9
7,6,3 8 2,2,3,9,1
7,9,8 9 9
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
9,9,3 0 5,1
3,0 1 2,3,6,2,9
1,1,2 2 2,3
1,2 3 9,6,1,0
8 4 5
0,4 5 -
1,3,6 6 6
- 7 -
- 8 4
3,1 9 0,0
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
5,2,9 0 -
2,4,6,5 1 5,6,4
4,5,3 2 1,0
- 3 8,2,8
1 4 1,2
1,5 5 0,2,5,1
1,7 6 1
9 7 6
3,3 8 -
- 9 0,7
Thứ 4
10/04
2024
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đà Nẵng
Khánh Hòa
Mã tỉnh
DNG
KH
Giải tám
22
22
Giải bảy
172
427
Giải sáu
5740
6001
5428
6143
9713
8380
Giải năm
8249
2222
Giải tư
86911
92784
88328
24365
87891
12135
14372
02513
42784
54849
92229
68425
17801
30652
Giải ba
01223
46530
61385
14283
Giải nhì
78452
24687
Giải nhất
98251
90794
Giải ĐB
035606
182714
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 10/04/2024
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
4,3 0 1,6
0,1,9,5 1 1
2,7,7,5 2 2,8,8,3
2 3 5,0
8 4 0,9
6,3 5 2,1
0 6 5
- 7 2,2
2,2 8 4
4 9 1
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
8 0 1
0 1 3,3,4
2,2,5 2 2,7,2,9,5
4,1,1,8 3 -
8,9,1 4 3,9
2,8 5 2
- 6 -
2,8 7 -
- 8 0,4,5,3,7
4,2 9 4
Thứ 3
09/04
2024
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đắk Lắk
Quảng Nam
Mã tỉnh
DLK
QNM
Giải tám
32
14
Giải bảy
917
338
Giải sáu
1561
5133
8849
1665
6138
6864
Giải năm
5702
5582
Giải tư
16699
85349
31899
79963
20661
90126
98633
11636
66695
07247
06473
24539
54168
16152
Giải ba
00760
28511
49631
49033
Giải nhì
25376
23044
Giải nhất
18579
78736
Giải ĐB
147361
850181
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 09/04/2024
Đắk Lắk
Chục Số Đơn Vị
6 0 2
6,6,1,6 1 7,1
3,0 2 6
3,6,3 3 2,3,3
- 4 9,9
- 5 -
2,7 6 1,3,1,0,1
1 7 6,9
- 8 -
4,9,4,9,7 9 9,9
Quảng Nam
Chục Số Đơn Vị
- 0 -
3,8 1 4
8,5 2 -
7,3 3 8,8,6,9,1,3,6
1,6,4 4 7,4
6,9 5 2
3,3 6 5,4,8
4 7 3
3,3,6 8 2,1
3 9 5
Thứ 2
08/04
2024
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Thừa Thiên Huế
Phú Yên
Mã tỉnh
TTH
PY
Giải tám
21
59
Giải bảy
917
738
Giải sáu
0429
8704
6880
4307
7637
3242
Giải năm
1827
5053
Giải tư
78391
57151
75209
26176
16516
69565
48859
43529
53185
82142
62509
79922
14362
10643
Giải ba
98065
21526
30371
90203
Giải nhì
09657
52560
Giải nhất
87671
05277
Giải ĐB
727772
905943
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 08/04/2024
Thừa Thiên Huế
Chục Số Đơn Vị
8 0 4,9
2,9,5,7 1 7,6
7 2 1,9,7,6
- 3 -
0 4 -
6,6 5 1,9,7
7,1,2 6 5,5
1,2,5 7 6,1,2
- 8 0
2,0,5 9 1
Phú Yên
Chục Số Đơn Vị
6 0 7,9,3
7 1 -
4,4,2,6 2 9,2
5,4,0,4 3 8,7
- 4 2,2,3,3
8 5 9,3
- 6 2,0
0,3,7 7 1,7
3 8 5
5,2,0 9 -
CN
07/04
2024
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Khánh Hòa
Kon Tum
Mã tỉnh
KH
KT
Giải tám
78
80
Giải bảy
811
449
Giải sáu
7471
8401
5354
0345
6068
0997
Giải năm
8297
5106
Giải tư
85216
48697
42870
73019
16547
06113
40138
50498
43038
06035
49303
15632
17220
49190
Giải ba
40923
85849
94461
01794
Giải nhì
62429
93930
Giải nhất
91844
17006
Giải ĐB
508281
608750
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 07/04/2024
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
7 0 1
1,7,0,8 1 1,6,9,3
- 2 3,9
1,2 3 8
5,4 4 7,9,4
- 5 4
1 6 -
9,9,4 7 8,1,0
7,3 8 1
1,4,2 9 7,7
Kon Tum
Chục Số Đơn Vị
8,2,9,3,5 0 6,3,6
6 1 -
3 2 0
0 3 8,5,2,0
9 4 9,5
4,3 5 0
0,0 6 8,1
9 7 -
6,9,3 8 0
4 9 7,8,0,4
Thứ 7
06/04
2024
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đà Nẵng
Quảng Ngãi
Đắk Nông
Mã tỉnh
DNG
QNI
DNO
Giải tám
04
38
93
Giải bảy
380
321
508
Giải sáu
3901
0674
1813
0118
9356
0935
4182
9995
2808
Giải năm
0885
2391
6448
Giải tư
64953
13815
67316
57299
41147
97574
98027
36960
72336
75873
07260
84750
17674
80805
17125
01337
73296
45488
36500
23617
59222
Giải ba
81924
37244
09805
53094
77258
33042
Giải nhì
70715
15101
36732
Giải nhất
68799
61401
43448
Giải ĐB
249316
181411
690805
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 06/04/2024
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
8 0 4,1
0 1 3,5,6,5,6
- 2 7,4
1,5 3 -
0,7,7,2,4 4 7,4
8,1,1 5 3
1,1 6 -
4,2 7 4,4
- 8 0,5
9,9 9 9,9
Quảng Ngãi
Chục Số Đơn Vị
6,6,5 0 5,5,1,1
2,9,0,0,1 1 8,1
- 2 1
7 3 8,5,6
7,9 4 -
3,0,0 5 6,0
5,3 6 0,0
- 7 3,4
3,1 8 -
- 9 1,4
Đắk Nông
Chục Số Đơn Vị
0 0 8,8,0,5
- 1 7
8,2,4,3 2 5,2
9 3 7,2
- 4 8,2,8
9,2,0 5 8
9 6 -
3,1 7 -
0,0,4,8,5,4 8 2,8
- 9 3,5,6
Thứ 6
05/04
2024
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Gia Lai
Ninh Thuận
Mã tỉnh
GL
NT
Giải tám
95
74
Giải bảy
151
062
Giải sáu
4224
4511
2017
1159
6357
5270
Giải năm
1134
8678
Giải tư
25785
03760
06599
99244
39464
16149
39247
77729
98724
74314
90089
20716
79131
27889
Giải ba
88796
72182
21591
27099
Giải nhì
30569
89873
Giải nhất
05016
67016
Giải ĐB
854776
329648
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 05/04/2024
Gia Lai
Chục Số Đơn Vị
6 0 -
5,1 1 1,7,6
8 2 4
- 3 4
2,3,4,6 4 4,9,7
9,8 5 1
9,1,7 6 0,4,9
1,4 7 6
- 8 5,2
9,4,6 9 5,9,6
Ninh Thuận
Chục Số Đơn Vị
7 0 -
3,9 1 4,6,6
6 2 9,4
7 3 1
7,2,1 4 8
- 5 9,7
1,1 6 2
5 7 4,0,8,3
7,4 8 9,9
5,2,8,8,9 9 1,9
Thứ 5
04/04
2024
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
Mã tỉnh
BDH
QT
QB
Giải tám
41
82
23
Giải bảy
939
328
722
Giải sáu
9383
0006
8297
9366
1791
6843
7054
7369
0722
Giải năm
5660
3795
7751
Giải tư
39118
59460
67627
81154
30934
87871
28260
37937
04185
18763
31771
59383
13425
21594
76739
66768
96024
35780
49429
23121
00044
Giải ba
45206
49292
68204
56106
25568
72452
Giải nhì
13620
56873
27862
Giải nhất
73965
64054
19466
Giải ĐB
217426
184007
610560
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 04/04/2024
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
6,6,6,2 0 6,6
4,7 1 8
9 2 7,0,6
8 3 9,4
5,3 4 1
6 5 4
0,0,2 6 0,0,0,5
9,2 7 1
1 8 3
3 9 7,2
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
- 0 4,6,7
9,7 1 -
8 2 8,5
4,6,8,7 3 7
9,0,5 4 3
9,8,2 5 4
6,0 6 6,3
3,0 7 1,3
2 8 2,5,3
- 9 1,5,4
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
8,6 0 -
5,2 1 -
2,2,5,6 2 3,2,2,4,9,1
2 3 9
5,2,4 4 4
- 5 4,1,2
6 6 9,8,8,2,6,0
- 7 -
6,6 8 0
6,3,2 9 -
in vé dò nhanh
Miền  
Ngày  
in-ve-do-4-bang
in-ve-do-1-bang
THỐNG KÊ THEO NGÀY
Chọn Thứ
Chọn số Tuần
Chon Tỉnh - TP:
Thống kê theo ngày: Tìm các cặp số thường xuyên xuất hiện vào 1 ngày nào đó trong tuần.
Back To Top