kết quả xổ số miền trung

   
Thứ 5
18/04
2024
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
Mã tỉnh
BDH
QT
QB
Giải tám
25
64
17
Giải bảy
493
807
016
Giải sáu
5115
3631
9334
3078
6531
5101
6008
3529
6495
Giải năm
9579
1003
0246
Giải tư
14184
36074
39297
25331
03336
60411
92149
72415
48655
84171
65699
14118
82030
35618
26245
43567
92375
81332
28233
71551
86623
Giải ba
43212
33240
47089
26564
17987
58318
Giải nhì
06731
70113
74516
Giải nhất
84329
74485
20204
Giải ĐB
645366
998654
559649
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 18/04/2024
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
4 0 -
3,3,1,3 1 5,1,2
1 2 5,9
9 3 1,4,1,6,1
3,8,7 4 9,0
2,1 5 -
3,6 6 6
9 7 9,4
- 8 4
7,4,2 9 3,7
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
3 0 7,1,3
3,0,7 1 5,8,8,3
- 2 -
0,1 3 1,0
6,6,5 4 -
1,5,8 5 5,4
- 6 4,4
0 7 8,1
7,1,1 8 9,5
9,8 9 9
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
- 0 8,4
5 1 7,6,8,6
3 2 9,3
3,2 3 2,3
0 4 6,5,9
9,4,7 5 1
1,4,1 6 7
1,6,8 7 5
0,1 8 7
2,4 9 5
Thứ 4
17/04
2024
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đà Nẵng
Khánh Hòa
Mã tỉnh
DNG
KH
Giải tám
66
31
Giải bảy
406
648
Giải sáu
5997
8213
9185
5307
9172
8611
Giải năm
5179
3689
Giải tư
47523
72708
28663
95045
15417
46864
74856
70544
94700
31933
70592
94300
59075
22990
Giải ba
16638
42395
76608
22388
Giải nhì
27034
67973
Giải nhất
72724
08403
Giải ĐB
263224
328534
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 17/04/2024
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
- 0 6,8
- 1 3,7
- 2 3,4,4
1,2,6 3 8,4
6,3,2,2 4 5
8,4,9 5 6
6,0,5 6 6,3,4
9,1 7 9
0,3 8 5
7 9 7,5
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
0,0,9 0 7,0,0,8,3
3,1 1 1
7,9 2 -
3,7,0 3 1,3,4
4,3 4 8,4
7 5 -
- 6 -
0 7 2,5,3
4,0,8 8 9,8
8 9 2,0
Thứ 3
16/04
2024
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đắk Lắk
Quảng Nam
Mã tỉnh
DLK
QNM
Giải tám
42
00
Giải bảy
777
114
Giải sáu
0038
4444
2290
9380
8745
0175
Giải năm
8613
9619
Giải tư
85152
03994
00111
63873
68882
25680
82432
10937
69707
26209
65612
76531
18338
14074
Giải ba
83208
63205
95018
24739
Giải nhì
75023
22729
Giải nhất
19525
72697
Giải ĐB
506704
523278
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 16/04/2024
Đắk Lắk
Chục Số Đơn Vị
9,8 0 8,5,4
1 1 3,1
4,5,8,3 2 3,5
1,7,2 3 8,2
4,9,0 4 2,4
0,2 5 2
- 6 -
7 7 7,3
3,0 8 2,0
- 9 0,4
Quảng Nam
Chục Số Đơn Vị
0,8 0 0,7,9
3 1 4,9,2,8
1 2 9
- 3 7,1,8,9
1,7 4 5
4,7 5 -
- 6 -
3,0,9 7 5,4,8
3,1,7 8 0
1,0,3,2 9 7
Thứ 2
15/04
2024
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Thừa Thiên Huế
Phú Yên
Mã tỉnh
TTH
PY
Giải tám
13
23
Giải bảy
292
536
Giải sáu
6946
6400
6351
3097
9394
8815
Giải năm
7922
1210
Giải tư
47148
79999
49213
22807
48046
93799
30152
82469
33408
67129
81691
02728
33121
14597
Giải ba
94213
58888
95364
04717
Giải nhì
51304
72318
Giải nhất
75688
78435
Giải ĐB
208358
049036
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 15/04/2024
Thừa Thiên Huế
Chục Số Đơn Vị
0 0 0,7,4
5 1 3,3,3
9,2,5 2 2
1,1,1 3 -
0 4 6,8,6
- 5 1,2,8
4,4 6 -
0 7 -
4,8,8,5 8 8,8
9,9 9 2,9,9
Phú Yên
Chục Số Đơn Vị
1 0 8
9,2 1 5,0,7,8
- 2 3,9,8,1
2 3 6,5,6
9,6 4 -
1,3 5 -
3,3 6 9,4
9,9,1 7 -
0,2,1 8 -
6,2 9 7,4,1,7
CN
14/04
2024
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Khánh Hòa
Kon Tum
Mã tỉnh
KH
KT
Giải tám
01
86
Giải bảy
351
261
Giải sáu
8557
0923
3565
0851
2622
4416
Giải năm
0365
0328
Giải tư
70016
40689
41806
42586
58812
54266
52441
71136
97286
55146
23941
69310
23713
38784
Giải ba
74158
70097
27122
86964
Giải nhì
07357
59686
Giải nhất
64599
25568
Giải ĐB
473105
270022
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 14/04/2024
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
- 0 1,6,5
0,5,4 1 6,2
1 2 3
2 3 -
- 4 1
6,6,0 5 1,7,8,7
1,0,8,6 6 5,5,6
5,9,5 7 -
5 8 9,6
8,9 9 7,9
Kon Tum
Chục Số Đơn Vị
1 0 -
6,5,4 1 6,0,3
2,2,2 2 2,8,2,2
1 3 6
8,6 4 6,1
- 5 1
8,1,3,8,4,8 6 1,4,8
- 7 -
2,6 8 6,6,4,6
- 9 -
Thứ 7
13/04
2024
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đà Nẵng
Quảng Ngãi
Đắk Nông
Mã tỉnh
DNG
QNI
DNO
Giải tám
15
33
95
Giải bảy
284
543
543
Giải sáu
8695
1110
7886
9258
6818
3554
8109
7776
6870
Giải năm
8115
7260
7896
Giải tư
13233
59832
80167
73909
89459
08644
02709
49290
29174
74093
00065
25649
76579
19559
84906
86500
01257
33748
84482
65517
87932
Giải ba
85278
18495
07050
77694
49041
00709
Giải nhì
31258
68854
21369
Giải nhất
36140
45983
98417
Giải ĐB
590891
091461
768029
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 13/04/2024
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
1,4 0 9,9
9 1 5,0,5
3 2 -
3 3 3,2
8,4 4 4,0
1,9,1,9 5 9,8
8 6 7
6 7 8
7,5 8 4,6
0,5,0 9 5,5,1
Quảng Ngãi
Chục Số Đơn Vị
6,9,5 0 -
6 1 8
- 2 -
3,4,9,8 3 3
5,7,9,5 4 3,9
6 5 8,4,9,0,4
- 6 0,5,1
- 7 4,9
5,1 8 3
4,7,5 9 0,3,4
Đắk Nông
Chục Số Đơn Vị
7,0 0 9,6,0,9
4 1 7,7
8,3 2 9
4 3 2
- 4 3,8,1
9 5 7
7,9,0 6 9
5,1,1 7 6,0
4 8 2
0,0,6,2 9 5,6
Thứ 6
12/04
2024
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Gia Lai
Ninh Thuận
Mã tỉnh
GL
NT
Giải tám
30
57
Giải bảy
654
827
Giải sáu
5428
1951
4100
4136
4720
1163
Giải năm
4928
2465
Giải tư
76261
48675
10480
09461
62969
71322
26774
88915
35060
19958
38918
53011
90658
39844
Giải ba
91108
96333
01238
79710
Giải nhì
54143
80946
Giải nhất
25210
60755
Giải ĐB
403367
465562
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 12/04/2024
Gia Lai
Chục Số Đơn Vị
3,0,8,1 0 0,8
5,6,6 1 0
2 2 8,8,2
3,4 3 0,3
5,7 4 3
7 5 4,1
- 6 1,1,9,7
6 7 5,4
2,2,0 8 0
6 9 -
Ninh Thuận
Chục Số Đơn Vị
2,6,1 0 -
1 1 5,8,1,0
6 2 7,0
6 3 6,8
4 4 4,6
6,1,5 5 7,8,8,5
3,4 6 3,5,0,2
5,2 7 -
5,1,5,3 8 -
- 9 -
Thứ 5
11/04
2024
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
Mã tỉnh
BDH
QT
QB
Giải tám
40
84
50
Giải bảy
178
612
421
Giải sáu
0168
2812
0482
3913
4239
4890
6841
1420
2442
Giải năm
5765
8816
9215
Giải tư
26779
14682
33233
61033
17099
83483
16241
69090
25712
15836
37219
14522
39031
96166
70438
67352
99590
10561
61055
50332
93997
Giải ba
93435
53438
73223
32330
76751
47916
Giải nhì
19714
60605
50938
Giải nhất
09089
16945
61314
Giải ĐB
413781
833501
597576
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 11/04/2024
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
4 0 -
4,8 1 2,4
1,8,8 2 -
3,3,8 3 3,3,5,8
1 4 0,1
6,3 5 -
- 6 8,5
- 7 8,9
7,6,3 8 2,2,3,9,1
7,9,8 9 9
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
9,9,3 0 5,1
3,0 1 2,3,6,2,9
1,1,2 2 2,3
1,2 3 9,6,1,0
8 4 5
0,4 5 -
1,3,6 6 6
- 7 -
- 8 4
3,1 9 0,0
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
5,2,9 0 -
2,4,6,5 1 5,6,4
4,5,3 2 1,0
- 3 8,2,8
1 4 1,2
1,5 5 0,2,5,1
1,7 6 1
9 7 6
3,3 8 -
- 9 0,7
in vé dò nhanh
Miền  
Ngày  
in-ve-do-4-bang
in-ve-do-1-bang
THỐNG KÊ THEO NGÀY
Chọn Thứ
Chọn số Tuần
Chon Tỉnh - TP:
Thống kê theo ngày: Tìm các cặp số thường xuyên xuất hiện vào 1 ngày nào đó trong tuần.
Back To Top