kết quả xổ số miền trung

   
Thứ 5
19/01
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
Mã tỉnh
BDH
QT
QB
Giải tám
17
39
36
Giải bảy
914
370
937
Giải sáu
2863
2648
5929
1436
6233
8449
1602
2613
2970
Giải năm
2526
2424
0006
Giải tư
07785
04737
32583
22739
76151
24146
17303
60921
60700
30582
51402
46225
67635
92231
42840
62489
58135
22822
20285
21934
12999
Giải ba
21794
86617
43520
54656
56272
63490
Giải nhì
74110
26842
77190
Giải nhất
15828
06888
91369
Giải ĐB
346270
349148
564059
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 19/01/2023
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
1,7 0 3
5 1 7,4,7,0
- 2 9,6,8
6,8,0 3 7,9
1,9 4 8,6
8 5 1
2,4 6 3
1,3,1 7 0
4,2 8 5,3
2,3 9 4
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
7,0,2 0 0,2
2,3 1 -
8,0,4 2 4,1,5,0
3 3 9,6,3,5,1
2 4 9,2,8
2,3 5 6
3,5 6 -
- 7 0
8,4 8 2,8
3,4 9 -
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
7,4,9,9 0 2,6
- 1 3
0,2,7 2 2
1 3 6,7,5,4
3 4 0
3,8 5 9
3,0 6 9
3 7 0,2
- 8 9,5
8,9,6,5 9 9,0,0
Thứ 4
18/01
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đà Nẵng
Khánh Hòa
Mã tỉnh
DNG
KH
Giải tám
45
24
Giải bảy
417
939
Giải sáu
6345
5519
6561
3649
4563
4513
Giải năm
2880
6904
Giải tư
12828
12235
66051
12365
07483
91511
23691
87408
48562
78732
89016
09230
58439
25733
Giải ba
73692
90539
69652
64299
Giải nhì
13877
86266
Giải nhất
71905
25406
Giải ĐB
295701
582736
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 18/01/2023
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
8 0 5,1
6,5,1,9,0 1 7,9,1
9 2 8
8 3 5,9
- 4 5,5
4,4,3,6,0 5 1
- 6 1,5
1,7 7 7
2 8 0,3
1,3 9 1,2
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
3 0 4,8,6
- 1 3,6
6,3,5 2 4
6,1,3 3 9,2,0,9,3,6
2,0 4 9
- 5 2
1,6,0,3 6 3,2,6
- 7 -
0 8 -
3,4,3,9 9 9
Thứ 3
17/01
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đắk Lắk
Quảng Nam
Mã tỉnh
DLK
QNM
Giải tám
34
76
Giải bảy
745
834
Giải sáu
1820
5160
3105
2080
4232
1849
Giải năm
9549
3755
Giải tư
22598
14155
36800
49849
55463
07020
43222
63704
73442
07203
05753
14435
52388
47800
Giải ba
78914
18651
63010
85739
Giải nhì
03971
55516
Giải nhất
43437
61391
Giải ĐB
090146
452232
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 17/01/2023
Đắk Lắk
Chục Số Đơn Vị
2,6,0,2 0 5,0
5,7 1 4
2 2 0,0,2
6 3 4,7
3,1 4 5,9,9,6
4,0,5 5 5,1
4 6 0,3
3 7 1
9 8 -
4,4 9 8
Quảng Nam
Chục Số Đơn Vị
8,0,1 0 4,3,0
9 1 0,6
3,4,3 2 -
0,5 3 4,2,5,9,2
3,0 4 9,2
5,3 5 5,3
7,1 6 -
- 7 6
8 8 0,8
4,3 9 1
Thứ 2
16/01
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Thừa Thiên Huế
Phú Yên
Mã tỉnh
TTH
PY
Giải tám
74
03
Giải bảy
398
277
Giải sáu
1867
4767
7682
5188
0139
8883
Giải năm
5565
2200
Giải tư
43265
94963
19097
57523
46462
19539
95685
37833
41326
04753
82437
21407
34477
53531
Giải ba
30552
71043
39194
39442
Giải nhì
47849
11430
Giải nhất
58304
41001
Giải ĐB
855453
422124
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 16/01/2023
Thừa Thiên Huế
Chục Số Đơn Vị
- 0 4
- 1 -
8,6,5 2 3
6,2,4,5 3 9
7,0 4 3,9
6,6,8 5 2,3
- 6 7,7,5,5,3,2
6,6,9 7 4
9 8 2,5
3,4 9 8,7
Phú Yên
Chục Số Đơn Vị
0,3 0 3,0,7,1
3,0 1 -
4 2 6,4
0,8,3,5 3 9,3,7,1,0
9,2 4 2
- 5 3
2 6 -
7,3,0,7 7 7,7
8 8 8,3
3 9 4
CN
15/01
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Khánh Hòa
Kon Tum
Mã tỉnh
KH
KT
Giải tám
00
53
Giải bảy
145
294
Giải sáu
8855
3986
9802
6665
5930
4509
Giải năm
4198
3994
Giải tư
76044
14307
77067
22866
67697
12902
07372
37230
54776
61003
53020
40964
20983
20165
Giải ba
08873
96200
05583
86205
Giải nhì
63269
95824
Giải nhất
98474
25032
Giải ĐB
416748
104478
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 15/01/2023
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
0,0 0 0,2,7,2,0
- 1 -
0,0,7 2 -
7 3 -
4,7 4 5,4,8
4,5 5 5
8,6 6 7,6,9
0,6,9 7 2,3,4
9,4 8 6
6 9 8,7
Kon Tum
Chục Số Đơn Vị
3,3,2 0 9,3,5
- 1 -
3 2 0,4
5,0,8,8 3 0,0,2
9,9,6,2 4 -
6,6,0 5 3
7 6 5,4,5
- 7 6,8
7 8 3,3
0 9 4,4
Thứ 7
14/01
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đà Nẵng
Quảng Ngãi
Đắk Nông
Mã tỉnh
DNG
QNI
DNO
Giải tám
97
26
76
Giải bảy
130
622
707
Giải sáu
8706
4371
4724
0688
8957
5245
8482
9910
1795
Giải năm
0728
5778
4546
Giải tư
71445
14457
70442
09061
25025
61115
55190
76618
22119
12121
26824
92042
33189
50076
48418
54605
01660
00155
70981
20968
56270
Giải ba
94992
63416
06897
37701
37812
32454
Giải nhì
31251
33955
94551
Giải nhất
56176
85638
93320
Giải ĐB
415405
955137
061362
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 14/01/2023
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
3,9 0 6,5
7,6,5 1 5,6
4,9 2 4,8,5
- 3 0
2 4 5,2
4,2,1,0 5 7,1
0,1,7 6 1
9,5 7 1,6
2 8 -
- 9 7,0,2
Quảng Ngãi
Chục Số Đơn Vị
- 0 1
2,0 1 8,9
2,4 2 6,2,1,4
- 3 8,7
2 4 5,2
4,5 5 7,5
2,7 6 -
5,9,3 7 8,6
8,7,1,3 8 8,9
1,8 9 7
Đắk Nông
Chục Số Đơn Vị
1,6,7,2 0 7,5
8,5 1 0,8,2
8,1,6 2 0
- 3 -
5 4 6
9,0,5 5 5,4,1
7,4 6 0,8,2
0 7 6,0
1,6 8 2,1
- 9 5
Thứ 6
13/01
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Gia Lai
Ninh Thuận
Mã tỉnh
GL
NT
Giải tám
78
73
Giải bảy
844
506
Giải sáu
4355
9581
3310
5570
4733
8675
Giải năm
4564
1705
Giải tư
07170
93372
56738
34759
09878
66159
26561
66575
86224
20557
57270
92575
59848
56535
Giải ba
64561
68016
45871
59077
Giải nhì
88002
96281
Giải nhất
32943
52584
Giải ĐB
639263
640728
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 13/01/2023
Gia Lai
Chục Số Đơn Vị
1,7 0 2
8,6,6 1 0,6
7,0 2 -
4,6 3 8
4,6 4 4,3
5 5 5,9,9
1 6 4,1,1,3
- 7 8,0,2,8
7,3,7 8 1
5,5 9 -
Ninh Thuận
Chục Số Đơn Vị
7,7 0 6,5
7,8 1 -
- 2 4,8
7,3 3 3,5
2,8 4 8
7,0,7,7,3 5 7
0 6 -
5,7 7 3,0,5,5,0,5,1,7
4,2 8 1,4
- 9 -
Thứ 5
12/01
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
Mã tỉnh
BDH
QT
QB
Giải tám
03
39
88
Giải bảy
886
375
567
Giải sáu
5600
2373
6080
2116
6637
6026
7045
1597
1267
Giải năm
5316
0280
0562
Giải tư
94219
96845
14145
00359
86045
59259
22509
66466
02771
96136
96301
27621
79702
19452
56659
19380
75197
89523
37767
50987
12739
Giải ba
46076
44087
38252
84317
62482
96452
Giải nhì
98236
16783
96871
Giải nhất
44753
54741
74828
Giải ĐB
707383
424873
050094
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 12/01/2023
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
0,8 0 3,0,9
- 1 6,9
- 2 -
0,7,5,8 3 6
- 4 5,5,5
4,4,4 5 9,9,3
8,1,7,3 6 -
8 7 3,6
- 8 6,0,7,3
1,5,5,0 9 -
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
8 0 1,2
7,0,2,4 1 6,7
0,5,5 2 6,1
8,7 3 9,7,6
- 4 1
7 5 2,2
1,2,6,3 6 6
3,1 7 5,1,3
- 8 0,3
3 9 -
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
8 0 -
7 1 -
6,8,5 2 3,8
2 3 9
9 4 5
4 5 9,2
- 6 7,7,2,7
6,9,6,9,6,8 7 1
8,2 8 8,0,7,2
5,3 9 7,7,4
in vé dò nhanh
Miền  
Ngày  
in-ve-do-4-bang
in-ve-do-1-bang
THỐNG KÊ THEO NGÀY
Chọn Thứ
Chọn số Tuần
Chon Tỉnh - TP:
Thống kê theo ngày: Tìm các cặp số thường xuyên xuất hiện vào 1 ngày nào đó trong tuần.
Back To Top