kết quả xổ số miền trung

   
Thứ 5
26/10
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
Mã tỉnh
BDH
QT
QB
Giải tám
40
75
14
Giải bảy
103
213
605
Giải sáu
4375
4862
3325
5664
6420
2028
8596
8831
3248
Giải năm
8948
2038
8373
Giải tư
94102
02084
75395
05674
42476
11146
41595
03579
68784
42877
84942
25693
71357
09406
02172
60929
19549
40776
81168
94127
80657
Giải ba
55828
96890
17824
20462
84589
97972
Giải nhì
53945
49561
77585
Giải nhất
58915
16838
96174
Giải ĐB
266869
122909
375607
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 26/10/2023
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
4,9 0 3,2
- 1 5
6,0 2 5,8
0 3 -
8,7 4 0,8,6,5
7,2,9,9,4,1 5 -
7,4 6 2,9
- 7 5,4,6
4,2 8 4
6 9 5,5,0
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
2 0 6,9
6 1 3
4,6 2 0,8,4
1,9 3 8,8
6,8,2 4 2
7 5 7
0 6 4,2,1
7,5 7 5,9,7
2,3,3 8 4
7,0 9 3
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
- 0 5,7
3 1 4
7,7 2 9,7
7 3 1
1,7 4 8,9
0,8 5 7
9,7 6 8
2,5,0 7 3,2,6,2,4
4,6 8 9,5
2,4,8 9 6
Thứ 4
25/10
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đà Nẵng
Khánh Hòa
Mã tỉnh
DNG
KH
Giải tám
66
55
Giải bảy
915
432
Giải sáu
3145
0254
3095
3710
8997
6942
Giải năm
5390
4096
Giải tư
78540
74227
60028
54115
01418
87214
27326
44576
42936
19586
32393
14706
10283
56885
Giải ba
44191
06840
12765
62050
Giải nhì
33285
46481
Giải nhất
83692
01001
Giải ĐB
897507
888377
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 25/10/2023
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
9,4,4 0 7
9 1 5,5,8,4
9 2 7,8,6
- 3 -
5,1 4 5,0,0
1,4,9,1,8 5 4
6,2 6 6
2,0 7 -
2,1 8 5
- 9 5,0,1,2
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
1,5 0 6,1
8,0 1 0
3,4 2 -
9,8 3 2,6
- 4 2
5,8,6 5 5,0
9,7,3,8,0 6 5
9,7 7 6,7
- 8 6,3,5,1
- 9 7,6,3
Thứ 3
24/10
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đắk Lắk
Quảng Nam
Mã tỉnh
DLK
QNM
Giải tám
18
22
Giải bảy
996
551
Giải sáu
3659
9686
8606
5132
8719
7248
Giải năm
8149
7798
Giải tư
01046
27437
37779
37705
03144
62298
95192
27129
01411
34912
83947
89857
66209
84173
Giải ba
17471
97662
59518
95010
Giải nhì
27409
92973
Giải nhất
66791
69728
Giải ĐB
421923
076240
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 24/10/2023
Đắk Lắk
Chục Số Đơn Vị
- 0 6,5,9
7,9 1 8
9,6 2 3
2 3 7
4 4 9,6,4
0 5 9
9,8,0,4 6 2
3 7 9,1
1,9 8 6
5,4,7,0 9 6,8,2,1
Quảng Nam
Chục Số Đơn Vị
1,4 0 9
5,1 1 9,1,2,8,0
2,3,1 2 2,9,8
7,7 3 2
- 4 8,7,0
- 5 1,7
- 6 -
4,5 7 3,3
4,9,1,2 8 -
1,2,0 9 8
Thứ 2
23/10
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Thừa Thiên Huế
Phú Yên
Mã tỉnh
TTH
PY
Giải tám
16
23
Giải bảy
635
010
Giải sáu
8568
8279
1099
7686
9191
8427
Giải năm
5625
8938
Giải tư
11279
57646
01615
62561
29612
02365
67819
57333
24760
06688
19708
82123
15461
51049
Giải ba
32609
93235
03898
95730
Giải nhì
57162
42692
Giải nhất
29318
22647
Giải ĐB
022287
145778
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 23/10/2023
Thừa Thiên Huế
Chục Số Đơn Vị
- 0 9
6 1 6,5,2,9,8
1,6 2 5
- 3 5,5
- 4 6
3,2,1,6,3 5 -
1,4 6 8,1,5,2
8 7 9,9
6,1 8 7
7,9,7,1,0 9 9
Phú Yên
Chục Số Đơn Vị
1,6,3 0 8
9,6 1 0
9 2 3,7,3
2,3,2 3 8,3,0
- 4 9,7
- 5 -
8 6 0,1
2,4 7 8
3,8,0,9,7 8 6,8
4 9 1,8,2
CN
22/10
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Khánh Hòa
Kon Tum
Mã tỉnh
KH
KT
Giải tám
83
33
Giải bảy
903
369
Giải sáu
8680
3639
9458
2470
3312
2545
Giải năm
7402
5761
Giải tư
81449
16073
60865
11470
17288
78273
84473
66672
79614
73276
24675
47930
68750
12677
Giải ba
82647
45688
20569
16065
Giải nhì
61978
38695
Giải nhất
20006
10296
Giải ĐB
307437
529260
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 22/10/2023
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
8,7 0 3,2,6
- 1 -
0 2 -
8,0,7,7,7 3 9,7
- 4 9,7
6 5 8
0 6 5
4,3 7 3,0,3,3,8
5,8,8,7 8 3,0,8,8
3,4 9 -
Kon Tum
Chục Số Đơn Vị
7,3,5,6 0 -
6 1 2,4
1,7 2 -
3 3 3,0
1 4 5
4,7,6,9 5 0
7,9 6 9,1,9,5,0
7 7 0,2,6,5,7
- 8 -
6,6 9 5,6
Thứ 7
21/10
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đà Nẵng
Quảng Ngãi
Đắk Nông
Mã tỉnh
DNG
QNI
DNO
Giải tám
84
71
03
Giải bảy
938
711
498
Giải sáu
9013
7015
0445
2651
2766
3140
9363
9108
1795
Giải năm
4678
9754
6990
Giải tư
83485
05541
63857
40386
51287
55588
03954
24805
93292
24416
20975
47036
09958
05187
37977
76810
86634
83816
54368
06689
19518
Giải ba
48084
27684
21196
62787
66093
10496
Giải nhì
03833
30175
69765
Giải nhất
81767
34248
52071
Giải ĐB
091459
811076
581409
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 21/10/2023
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
- 0 -
4 1 3,5
- 2 -
1,3 3 8,3
8,5,8,8 4 5,1
1,4,8 5 7,4,9
8 6 7
5,8,6 7 8
3,7,8 8 4,5,6,7,8,4,4
5 9 -
Quảng Ngãi
Chục Số Đơn Vị
4 0 5
7,1,5 1 1,6
9 2 -
- 3 6
5 4 0,8
0,7,7 5 1,4,8
6,1,3,9,7 6 6
8,8 7 1,5,5,6
5,4 8 7,7
- 9 2,6
Đắk Nông
Chục Số Đơn Vị
9,1 0 3,8,9
7 1 0,6,8
- 2 -
0,6,9 3 4
3 4 -
9,6 5 -
1,9 6 3,8,5
7 7 7,1
9,0,6,1 8 9
8,0 9 8,5,0,3,6
Thứ 6
20/10
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Gia Lai
Ninh Thuận
Mã tỉnh
GL
NT
Giải tám
91
23
Giải bảy
298
909
Giải sáu
0265
1448
2726
3398
1803
0342
Giải năm
8413
6374
Giải tư
62991
64530
89227
17026
12546
11378
00940
47223
37703
41888
58991
87594
88027
79466
Giải ba
06754
34558
86814
80049
Giải nhì
89650
12463
Giải nhất
21815
56260
Giải ĐB
972975
133103
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 20/10/2023
Gia Lai
Chục Số Đơn Vị
3,4,5 0 -
9,9 1 3,5
- 2 6,7,6
1 3 0
5 4 8,6,0
6,1,7 5 4,8,0
2,2,4 6 5
2 7 8,5
9,4,7,5 8 -
- 9 1,8,1
Ninh Thuận
Chục Số Đơn Vị
6 0 9,3,3,3
9 1 4
4 2 3,3,7
2,0,2,0,6,0 3 -
7,9,1 4 2,9
- 5 -
6 6 6,3,0
2 7 4
9,8 8 8
0,4 9 8,1,4
Thứ 5
19/10
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
Mã tỉnh
BDH
QT
QB
Giải tám
14
90
81
Giải bảy
690
856
797
Giải sáu
8305
7341
2293
3150
3100
6434
4963
7720
8494
Giải năm
5513
4704
7853
Giải tư
80987
79763
72633
38287
92346
01732
16194
55313
82866
54217
74628
25188
44748
73531
98970
25691
11109
53400
15435
18355
85747
Giải ba
89896
33176
63742
06814
36948
88913
Giải nhì
45072
79661
31227
Giải nhất
50920
87017
11639
Giải ĐB
797206
490832
334240
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 19/10/2023
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
9,2 0 5,6
4 1 4,3
3,7 2 0
9,1,6,3 3 3,2
1,9 4 1,6
0 5 -
4,9,7,0 6 3
8,8 7 6,2
- 8 7,7
- 9 0,3,4,6
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
9,5,0 0 0,4
3,6 1 3,7,4,7
4,3 2 8
1 3 4,1,2
3,0,1 4 8,2
- 5 6,0
5,6 6 6,1
1,1 7 -
2,8,4 8 8
- 9 0
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
2,7,0,4 0 9,0
8,9 1 3
- 2 0,7
6,5,1 3 5,9
9 4 7,8,0
3,5 5 3,5
- 6 3
9,4,2 7 0
4 8 1
0,3 9 7,4,1
in vé dò nhanh
Miền  
Ngày  
in-ve-do-4-bang
in-ve-do-1-bang
THỐNG KÊ THEO NGÀY
Chọn Thứ
Chọn số Tuần
Chon Tỉnh - TP:
Thống kê theo ngày: Tìm các cặp số thường xuyên xuất hiện vào 1 ngày nào đó trong tuần.
Back To Top