kết quả xổ số miền trung

   
Thứ 6
04/04
2014
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Gia Lai
Ninh Thuận
Mã tỉnh
GL
NT
Giải tám
88
97
Giải bảy
893
045
Giải sáu
9783
5877
2041
1672
7251
5095
Giải năm
6981
2962
Giải tư
45709
19688
05425
39808
38495
20859
93530
81105
71008
27226
42933
41901
04596
43828
Giải ba
29528
33195
95781
90244
Giải nhì
14066
47435
Giải nhất
09850
03068
Giải ĐB
977542
847515
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 04/04/2014
Gia Lai
Chục Số Đơn Vị
3,5 0 9,8
4,8 1 -
4 2 5,8
9,8 3 0
- 4 1,2
2,9,9 5 9,0
6 6 6
7 7 7
8,8,0,2 8 8,3,1,8
0,5 9 3,5,5
Ninh Thuận
Chục Số Đơn Vị
- 0 5,8,1
5,0,8 1 5
7,6 2 6,8
3 3 3,5
4 4 5,4
4,9,0,3,1 5 1
2,9 6 2,8
9 7 2
0,2,6 8 1
- 9 7,5,6
Thứ 5
03/04
2014
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
Mã tỉnh
BDH
QT
QB
Giải tám
32
46
42
Giải bảy
865
319
229
Giải sáu
1993
4012
9019
6855
8994
7647
1282
5661
1040
Giải năm
6358
6895
1897
Giải tư
60902
47601
24017
25776
04340
83833
88452
92745
59401
19013
39833
71560
77287
20845
93241
49823
25709
51575
54415
71275
91205
Giải ba
72121
06811
66286
85895
83654
23373
Giải nhì
90935
12190
50470
Giải nhất
57151
11312
12283
Giải ĐB
219017
454152
619366
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 03/04/2014
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
4 0 2,1
0,2,1,5 1 2,9,7,1,7
3,1,0,5 2 1
9,3 3 2,3,5
- 4 0
6,3 5 8,2,1
7 6 5
1,1 7 6
5 8 -
1 9 3
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
6,9 0 1
0 1 9,3,2
1,5 2 -
1,3 3 3
9 4 6,7,5,5
5,9,4,4,9 5 5,2
4,8 6 0
4,8 7 -
- 8 7,6
1 9 4,5,5,0
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
4,7 0 9,5
6,4 1 5
4,8 2 9,3
2,7,8 3 -
5 4 2,0,1
7,1,7,0 5 4
6 6 1,6
9 7 5,5,3,0
- 8 2,3
2,0 9 7
Thứ 4
02/04
2014
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đà Nẵng
Khánh Hòa
Mã tỉnh
DNG
KH
Giải tám
41
58
Giải bảy
222
265
Giải sáu
6802
1258
0802
1745
9995
1567
Giải năm
1403
4021
Giải tư
61519
16974
31059
36202
78244
96827
72816
80939
64770
97574
97495
85345
92297
08383
Giải ba
77427
53921
91693
53317
Giải nhì
51209
92875
Giải nhất
62459
04285
Giải ĐB
967682
773247
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 02/04/2014
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
- 0 2,2,3,2,9
4,2 1 9,6
2,0,0,0,8 2 2,7,7,1
0 3 -
7,4 4 1,4
- 5 8,9,9
1 6 -
2,2 7 4
5 8 2
1,5,0,5 9 -
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
7 0 -
2 1 7
- 2 1
8,9 3 9
7 4 5,5,7
6,4,9,9,4,7,8 5 8
- 6 5,7
6,9,1,4 7 0,4,5
5 8 3,5
3 9 5,5,7,3
Thứ 3
01/04
2014
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đắk Lắk
Quảng Nam
Mã tỉnh
DLK
QNM
Giải tám
ImageLoading
ImageLoading
Giải bảy
ImageLoading
ImageLoading
Giải sáu
ImageLoading
ImageLoading
ImageLoading
ImageLoading
ImageLoading
ImageLoading
Giải năm
ImageLoading
ImageLoading
Giải tư
ImageLoading
ImageLoading
ImageLoading
ImageLoading
ImageLoading
ImageLoading
ImageLoading
ImageLoading
ImageLoading
ImageLoading
ImageLoading
ImageLoading
ImageLoading
ImageLoading
Giải ba
ImageLoading
ImageLoading
ImageLoading
ImageLoading
Giải nhì
ImageLoading
ImageLoading
Giải nhất
ImageLoading
ImageLoading
Giải ĐB
ImageLoading
ImageLoading
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 01/04/2014
Đắk Lắk
Chục Số Đơn Vị
- 0 -
- 1 -
- 2 -
- 3 -
- 4 -
- 5 -
- 6 -
- 7 -
- 8 -
- 9 -
Quảng Nam
Chục Số Đơn Vị
- 0 -
- 1 -
- 2 -
- 3 -
- 4 -
- 5 -
- 6 -
- 7 -
- 8 -
- 9 -
Thứ 2
31/03
2014
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Thừa Thiên Huế
Phú Yên
Mã tỉnh
TTH
PY
Giải tám
55
21
Giải bảy
107
731
Giải sáu
0329
7128
8162
1007
8558
5985
Giải năm
2824
8140
Giải tư
53279
52949
45997
57293
22586
01732
07916
50390
90412
07605
82968
60537
23475
87758
Giải ba
81628
61775
66096
45847
Giải nhì
98796
95010
Giải nhất
98939
24394
Giải ĐB
943373
619960
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 31/03/2014
Thừa Thiên Huế
Chục Số Đơn Vị
- 0 7
- 1 6
6,3 2 9,8,4,8
9,7 3 2,9
2 4 9
5,7 5 5
8,1,9 6 2
0,9 7 9,5,3
2,2 8 6
2,7,4,3 9 7,3,6
Phú Yên
Chục Số Đơn Vị
4,9,1,6 0 7,5
2,3 1 2,0
1 2 1
- 3 1,7
9 4 0,7
8,0,7 5 8,8
9 6 8,0
0,3,4 7 5
5,6,5 8 5
- 9 0,6,4
CN
30/03
2014
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Khánh Hòa
Kon Tum
Mã tỉnh
KH
KT
Giải tám
37
52
Giải bảy
272
473
Giải sáu
4190
0181
6920
5024
4792
7639
Giải năm
5462
7330
Giải tư
11374
96270
08208
62972
40327
28471
18980
98493
16695
56236
73838
22370
50386
68106
Giải ba
53355
98824
23192
09836
Giải nhì
78680
99692
Giải nhất
57716
96279
Giải ĐB
091146
328812
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 30/03/2014
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
9,2,7,8,8 0 8
8,7 1 6
7,6,7 2 0,7,4
- 3 7
7,2 4 6
5 5 5
1,4 6 2
3,2 7 2,4,0,2,1
0 8 1,0,0
- 9 0
Kon Tum
Chục Số Đơn Vị
3,7 0 6
- 1 2
5,9,9,9,1 2 4
7,9 3 9,0,6,8,6
2 4 -
9 5 2
3,8,0,3 6 -
- 7 3,0,9
3 8 6
3,7 9 2,3,5,2,2
Thứ 7
29/03
2014
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đà Nẵng
Quảng Ngãi
Đắk Nông
Mã tỉnh
DNG
QNI
DNO
Giải tám
93
82
76
Giải bảy
599
862
653
Giải sáu
1699
4609
8769
0747
6113
4256
8119
9432
9063
Giải năm
1535
1895
3629
Giải tư
38164
65249
28403
77815
39288
33191
31702
92251
16152
34895
97706
80702
06487
91931
01586
56351
25568
90629
14596
93596
38110
Giải ba
44705
78086
81936
88928
97498
28977
Giải nhì
04134
08954
00116
Giải nhất
88328
59791
13311
Giải ĐB
689842
723178
193707
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 29/03/2014
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
- 0 9,3,2,5
9 1 5
0,4 2 8
9,0 3 5,4
6,3 4 9,2
3,1,0 5 -
8 6 9,4
- 7 -
8,2 8 8,6
9,9,0,6,4 9 3,9,9,1
Quảng Ngãi
Chục Số Đơn Vị
- 0 6,2
5,3,9 1 3
8,6,5,0 2 8
1 3 1,6
5 4 7
9,9 5 6,1,2,4
5,0,3 6 2
4,8 7 8
2,7 8 2,7
- 9 5,5,1
Đắk Nông
Chục Số Đơn Vị
1 0 7
5,1 1 9,0,6,1
3 2 9,9
5,6 3 2
- 4 -
- 5 3,1
7,8,9,9,1 6 3,8
7,0 7 6,7
6,9 8 6
1,2,2 9 6,6,8
Thứ 6
28/03
2014
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Gia Lai
Ninh Thuận
Mã tỉnh
GL
NT
Giải tám
81
49
Giải bảy
322
244
Giải sáu
7861
6609
7359
6097
4611
6846
Giải năm
5708
1579
Giải tư
00316
12963
09119
28598
55621
71696
46443
11077
10192
13178
42136
90221
52956
42622
Giải ba
95434
69663
10794
25749
Giải nhì
98060
22884
Giải nhất
40147
37919
Giải ĐB
694816
515761
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 28/03/2014
Gia Lai
Chục Số Đơn Vị
6 0 9,8
8,6,2 1 6,9,6
2 2 2,1
6,4,6 3 4
3 4 3,7
- 5 9
1,9,1 6 1,3,3,0
4 7 -
0,9 8 1
0,5,1 9 8,6
Ninh Thuận
Chục Số Đơn Vị
- 0 -
1,2,6 1 1,9
9,2 2 1,2
- 3 6
4,9,8 4 9,4,6,9
- 5 6
4,3,5 6 1
9,7 7 9,7,8
7 8 4
4,7,4,1 9 7,2,4
in vé dò nhanh
Miền  
Ngày  
in-ve-do-4-bang
in-ve-do-1-bang
THỐNG KÊ THEO NGÀY
Chọn Thứ
Chọn số Tuần
Chon Tỉnh - TP:
Thống kê theo ngày: Tìm các cặp số thường xuyên xuất hiện vào 1 ngày nào đó trong tuần.
Back To Top