kết quả xổ số miền trung

   
Thứ 5
13/04
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
Mã tỉnh
BDH
QT
QB
Giải tám
55
05
93
Giải bảy
167
038
343
Giải sáu
6042
2207
6971
0563
5759
0565
1485
6412
6648
Giải năm
0536
0604
8737
Giải tư
90354
70971
89544
37505
06960
40238
27991
93855
23947
81167
23254
60961
50865
20895
88196
45322
82148
32740
59337
62805
92350
Giải ba
42551
44857
79643
09007
16593
34812
Giải nhì
06025
93423
20001
Giải nhất
76051
09018
32887
Giải ĐB
529523
665013
138218
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 13/04/2023
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
6 0 7,5
7,7,9,5,5 1 -
4 2 5,3
2 3 6,8
5,4 4 2,4
5,0,2 5 5,4,1,7,1
3 6 7,0
6,0,5 7 1,1
3 8 -
- 9 1
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
- 0 5,4,7
6 1 8,3
- 2 3
6,4,2,1 3 8
0,5 4 7,3
0,6,5,6,9 5 9,5,4
- 6 3,5,7,1,5
4,6,0 7 -
3,1 8 -
5 9 5
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
4,5 0 5,1
0 1 2,2,8
1,2,1 2 2
9,4,9 3 7,7
- 4 3,8,8,0
8,0 5 0
9 6 -
3,3,8 7 -
4,4,1 8 5,7
- 9 3,6,3
Thứ 4
12/04
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đà Nẵng
Khánh Hòa
Mã tỉnh
DNG
KH
Giải tám
22
84
Giải bảy
633
979
Giải sáu
1045
2985
5226
2945
3728
7667
Giải năm
5905
4047
Giải tư
67998
61489
19030
26588
73600
97860
93490
71658
74910
88219
30440
91611
05691
73058
Giải ba
98856
68973
05922
49492
Giải nhì
31487
87233
Giải nhất
97739
40373
Giải ĐB
197233
787288
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 12/04/2023
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
3,0,6,9 0 5,0
- 1 -
2 2 2,6
3,7,3 3 3,0,9,3
- 4 5
4,8,0 5 6
2,5 6 0
8 7 3
9,8 8 5,9,8,7
8,3 9 8,0
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
1,4 0 -
1,9 1 0,9,1
2,9 2 8,2
3,7 3 3
8 4 5,7,0
4 5 8,8
- 6 7
6,4 7 9,3
2,5,5,8 8 4,8
7,1 9 1,2
Thứ 3
11/04
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đắk Lắk
Quảng Nam
Mã tỉnh
DLK
QNM
Giải tám
61
80
Giải bảy
506
202
Giải sáu
0406
4176
0745
4257
3839
0870
Giải năm
7719
8339
Giải tư
68279
78609
25438
16305
78758
18623
73651
14386
23169
30326
15480
32877
19281
55248
Giải ba
92415
13706
62734
28008
Giải nhì
19013
81651
Giải nhất
81243
60557
Giải ĐB
099891
788346
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 11/04/2023
Đắk Lắk
Chục Số Đơn Vị
- 0 6,6,9,5,6
6,5,9 1 9,5,3
- 2 3
2,1,4 3 8
- 4 5,3
4,0,1 5 8,1
0,0,7,0 6 1
- 7 6,9
3,5 8 -
1,7,0 9 1
Quảng Nam
Chục Số Đơn Vị
8,7,8 0 2,8
8,5 1 -
0 2 6
- 3 9,9,4
3 4 8,6
- 5 7,1,7
8,2,4 6 9
5,7,5 7 0,7
4,0 8 0,6,0,1
3,3,6 9 -
Thứ 2
10/04
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Thừa Thiên Huế
Phú Yên
Mã tỉnh
TTH
PY
Giải tám
42
02
Giải bảy
807
134
Giải sáu
9496
5326
9775
1301
9986
6766
Giải năm
7541
1867
Giải tư
92911
62216
79388
89750
37606
34432
95925
46440
30102
97954
93928
03093
45907
42668
Giải ba
06778
64663
06442
34730
Giải nhì
84922
09507
Giải nhất
12385
04647
Giải ĐB
659511
369587
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 10/04/2023
Thừa Thiên Huế
Chục Số Đơn Vị
5 0 7,6
4,1,1 1 1,6,1
4,3,2 2 6,5,2
6 3 2
- 4 2,1
7,2,8 5 0
9,2,1,0 6 3
0 7 5,8
8,7 8 8,5
- 9 6
Phú Yên
Chục Số Đơn Vị
4,3 0 2,1,2,7,7
0 1 -
0,0,4 2 8
9 3 4,0
3,5 4 0,2,7
- 5 4
8,6 6 6,7,8
6,0,0,4,8 7 -
2,6 8 6,7
- 9 3
CN
09/04
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Khánh Hòa
Kon Tum
Mã tỉnh
KH
KT
Giải tám
01
87
Giải bảy
691
563
Giải sáu
9883
9078
3697
8110
3883
4278
Giải năm
9126
8871
Giải tư
38454
69294
77292
92488
25508
41390
53936
35055
29779
06604
26718
55976
68907
81159
Giải ba
20542
01290
17607
07270
Giải nhì
25191
12214
Giải nhất
12062
14043
Giải ĐB
364910
619438
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 09/04/2023
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
9,9,1 0 1,8
0,9,9 1 0
9,4,6 2 6
8 3 6
5,9 4 2
- 5 4
2,3 6 2
9 7 8
7,8,0 8 3,8
- 9 1,7,4,2,0,0,1
Kon Tum
Chục Số Đơn Vị
1,7 0 4,7,7
7 1 0,8,4
- 2 -
6,8,4 3 8
0,1 4 3
5 5 5,9
7 6 3
8,0,0 7 8,1,9,6,0
7,1,3 8 7,3
7,5 9 -
Thứ 7
08/04
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đà Nẵng
Quảng Ngãi
Đắk Nông
Mã tỉnh
DNG
QNI
DNO
Giải tám
74
01
64
Giải bảy
207
313
701
Giải sáu
3602
1503
8841
0883
4887
9735
5460
7979
3550
Giải năm
2455
9408
1859
Giải tư
25797
62424
92815
89596
91037
28980
62178
99541
14428
99678
99927
81809
38689
82919
32292
74813
30469
80681
34470
35716
68977
Giải ba
42503
66059
76267
36018
94614
15145
Giải nhì
97467
81233
75796
Giải nhất
39275
48714
32035
Giải ĐB
356354
610558
035520
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 08/04/2023
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
8 0 7,2,3,3
4 1 5
0 2 4
0,0 3 7
7,2,5 4 1
5,1,7 5 5,9,4
9 6 7
0,9,3,6 7 4,8,5
7 8 0
5 9 7,6
Quảng Ngãi
Chục Số Đơn Vị
- 0 1,8,9
0,4 1 3,9,8,4
- 2 8,7
1,8,3 3 5,3
1 4 1
3 5 8
- 6 7
8,2,6 7 8
0,2,7,1,5 8 3,7,9
0,8,1 9 -
Đắk Nông
Chục Số Đơn Vị
6,5,7,2 0 1
0,8 1 3,6,4
9 2 0
1 3 5
6,1 4 5
4,3 5 0,9
1,9 6 4,0,9
7 7 9,0,7
- 8 1
7,5,6 9 2,6
Thứ 6
07/04
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Gia Lai
Ninh Thuận
Mã tỉnh
GL
NT
Giải tám
83
87
Giải bảy
318
700
Giải sáu
6148
6390
2062
2341
8405
9210
Giải năm
8431
7439
Giải tư
81810
24067
66521
52791
02295
01738
10040
21658
15221
89346
24019
66487
20013
95893
Giải ba
71698
84640
37766
22314
Giải nhì
63910
80128
Giải nhất
16821
91756
Giải ĐB
581637
705710
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 07/04/2023
Gia Lai
Chục Số Đơn Vị
9,1,4,4,1 0 -
3,2,9,2 1 8,0,0
6 2 1,1
8 3 1,8,7
- 4 8,0,0
9 5 -
- 6 2,7
6,3 7 -
1,4,3,9 8 3
- 9 0,1,5,8
Ninh Thuận
Chục Số Đơn Vị
0,1,1 0 0,5
4,2 1 0,9,3,4,0
- 2 1,8
1,9 3 9
1 4 1,6
0 5 8,6
4,6,5 6 6
8,8 7 -
5,2 8 7,7
3,1 9 3
Thứ 5
06/04
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
Mã tỉnh
BDH
QT
QB
Giải tám
07
34
91
Giải bảy
859
436
636
Giải sáu
3224
2967
2414
4025
1335
0639
7230
2301
1670
Giải năm
0004
6192
5717
Giải tư
27943
95304
47479
77638
15015
16470
94957
67800
76853
04779
65555
62906
29037
93037
82073
42115
04960
02261
37465
19265
11502
Giải ba
08123
43489
42141
03702
05585
84139
Giải nhì
69671
91940
65820
Giải nhất
61824
14434
69002
Giải ĐB
591273
208447
849202
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 06/04/2023
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
7 0 7,4,4
7 1 4,5
- 2 4,3,4
4,2,7 3 8
2,1,0,0,2 4 3
1 5 9,7
- 6 7
0,6,5 7 9,0,1,3
3 8 9
5,7,8 9 -
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
0,4 0 0,6,2
4 1 -
9,0 2 5
5 3 4,6,5,9,7,7,4
3,3 4 1,0,7
2,3,5 5 3,5
3,0 6 -
3,3,4 7 9
- 8 -
3,7 9 2
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
3,7,6,2 0 1,2,2,2
9,0,6 1 7,5
0,0,0 2 0
7 3 6,0,9
- 4 -
1,6,6,8 5 -
3 6 0,1,5,5
1 7 0,3
- 8 5
3 9 1
in vé dò nhanh
Miền  
Ngày  
in-ve-do-4-bang
in-ve-do-1-bang
THỐNG KÊ THEO NGÀY
Chọn Thứ
Chọn số Tuần
Chon Tỉnh - TP:
Thống kê theo ngày: Tìm các cặp số thường xuyên xuất hiện vào 1 ngày nào đó trong tuần.
Back To Top