kết quả xổ số miền trung

   
Thứ 5
16/02
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
Mã tỉnh
BDH
QT
QB
Giải tám
07
79
81
Giải bảy
394
023
082
Giải sáu
8217
0623
6267
7891
9487
4823
6376
8734
2256
Giải năm
6474
9779
9662
Giải tư
91865
93166
02339
68459
57183
60815
43355
96473
14253
93342
15248
28073
61895
70231
25836
13085
83645
09619
23768
79771
05520
Giải ba
46977
61543
51665
03713
93643
74255
Giải nhì
00755
73742
78287
Giải nhất
87604
54078
71066
Giải ĐB
383641
622887
066088
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 16/02/2023
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
- 0 7,4
4 1 7,5
- 2 3
2,8,4 3 9
9,7,0 4 3,1
6,1,5,5 5 9,5,5
6 6 7,5,6
0,1,6,7 7 4,7
- 8 3
3,5 9 4
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
- 0 -
9,3 1 3
4,4 2 3,3
2,2,7,5,7,1 3 1
- 4 2,8,2
9,6 5 3
- 6 5
8,8 7 9,9,3,3,8
4,7 8 7,7
7,7 9 1,5
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
2 0 -
8,7 1 9
8,6 2 0
4 3 4,6
3 4 5,3
8,4,5 5 6,5
7,5,3,6 6 2,8,6
8 7 6,1
6,8 8 1,2,5,7,8
1 9 -
Thứ 4
15/02
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đà Nẵng
Khánh Hòa
Mã tỉnh
DNG
KH
Giải tám
87
90
Giải bảy
345
954
Giải sáu
3165
8013
7202
5396
4848
2718
Giải năm
3231
1378
Giải tư
55128
99252
69015
08804
21139
95884
49701
94574
97029
61877
36696
69811
98799
46409
Giải ba
99657
34200
63037
39458
Giải nhì
67229
09987
Giải nhất
72833
78242
Giải ĐB
248979
279575
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 15/02/2023
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
0 0 2,4,1,0
3,0 1 3,5
0,5 2 8,9
1,3 3 1,9,3
0,8 4 5
4,6,1 5 2,7
- 6 5
8,5 7 9
2 8 7,4
3,2,7 9 -
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
9 0 9
1 1 8,1
4 2 9
- 3 7
5,7 4 8,2
7 5 4,8
9,9 6 -
7,3,8 7 8,4,7,5
4,1,7,5 8 7
2,9,0 9 0,6,6,9
Thứ 3
14/02
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đắk Lắk
Quảng Nam
Mã tỉnh
DLK
QNM
Giải tám
12
59
Giải bảy
169
728
Giải sáu
5152
4406
0303
9013
4715
9553
Giải năm
9932
0712
Giải tư
36976
30192
33516
93458
47444
80450
88418
20619
89444
45975
85940
66217
17736
91334
Giải ba
17208
73755
41004
70531
Giải nhì
52678
15556
Giải nhất
92345
36932
Giải ĐB
167075
157180
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 14/02/2023
Đắk Lắk
Chục Số Đơn Vị
5 0 6,3,8
- 1 2,6,8
1,5,3,9 2 -
0 3 2
4 4 4,5
5,4,7 5 2,8,0,5
0,7,1 6 9
- 7 6,8,5
5,1,0,7 8 -
6 9 2
Quảng Nam
Chục Số Đơn Vị
4,8 0 4
3 1 3,5,2,9,7
1,3 2 8
1,5 3 6,4,1,2
4,3,0 4 4,0
1,7 5 9,3,6
3,5 6 -
1 7 5
2 8 0
5,1 9 -
Thứ 2
13/02
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Thừa Thiên Huế
Phú Yên
Mã tỉnh
TTH
PY
Giải tám
70
10
Giải bảy
964
845
Giải sáu
3515
8925
1484
9677
1203
2243
Giải năm
0775
2514
Giải tư
08645
41249
43802
48723
71595
67665
18993
67876
68406
34882
33184
13680
13230
49122
Giải ba
66442
64882
97919
37848
Giải nhì
02008
32424
Giải nhất
28590
57688
Giải ĐB
349306
465072
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 13/02/2023
Thừa Thiên Huế
Chục Số Đơn Vị
7,9 0 2,8,6
- 1 5
0,4,8 2 5,3
2,9 3 -
6,8 4 5,9,2
1,2,7,4,9,6 5 -
0 6 4,5
- 7 0,5
0 8 4,2
4 9 5,3,0
Phú Yên
Chục Số Đơn Vị
1,8,3 0 3,6
- 1 0,4,9
8,2,7 2 2,4
0,4 3 0
1,8,2 4 5,3,8
4 5 -
7,0 6 -
7 7 7,6,2
4,8 8 2,4,0,8
1 9 -
CN
12/02
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Khánh Hòa
Kon Tum
Mã tỉnh
KH
KT
Giải tám
55
27
Giải bảy
150
932
Giải sáu
8868
8683
5710
7503
5727
9228
Giải năm
1245
6491
Giải tư
44735
01913
09250
85357
89353
92535
02505
64191
50841
46472
32207
44139
72664
18487
Giải ba
12417
76345
86372
62359
Giải nhì
55167
78787
Giải nhất
89059
02073
Giải ĐB
647452
946810
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 12/02/2023
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
5,1,5 0 5
- 1 0,3,7
5 2 -
8,1,5 3 5,5
- 4 5,5
5,4,3,3,0,4 5 5,0,0,7,3,9,2
- 6 8,7
5,1,6 7 -
6 8 3
5 9 -
Kon Tum
Chục Số Đơn Vị
1 0 3,7
9,9,4 1 0
3,7,7 2 7,7,8
0,7 3 2,9
6 4 1
- 5 9
- 6 4
2,2,0,8,8 7 2,2,3
2 8 7,7
3,5 9 1,1
Thứ 7
11/02
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đà Nẵng
Quảng Ngãi
Đắk Nông
Mã tỉnh
DNG
QNI
DNO
Giải tám
53
26
50
Giải bảy
639
667
094
Giải sáu
3323
3959
5706
8785
2656
6557
7646
3734
1156
Giải năm
5928
5504
3040
Giải tư
96040
48605
68718
86747
38608
35875
71377
38678
96438
25165
12145
37669
15744
77598
86016
18688
97319
58932
89671
41599
96880
Giải ba
50711
36039
30578
42522
36902
65837
Giải nhì
46022
64694
08454
Giải nhất
57031
76576
86304
Giải ĐB
062345
593769
564592
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 11/02/2023
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
4 0 6,5,8
1,3 1 8,1
2 2 3,8,2
5,2 3 9,9,1
- 4 0,7,5
0,7,4 5 3,9
0 6 -
4,7 7 5,7
2,1,0 8 -
3,5,3 9 -
Quảng Ngãi
Chục Số Đơn Vị
- 0 4
- 1 -
2 2 6,2
- 3 8
0,4,9 4 5,4
8,6,4 5 6,7
2,5,7 6 7,5,9,9
6,5 7 8,8,6
7,3,9,7 8 5
6,6 9 8,4
Đắk Nông
Chục Số Đơn Vị
5,4,8 0 2,4
7 1 6,9
3,0,9 2 -
- 3 4,2,7
9,3,5,0 4 6,0
- 5 0,6,4
4,5,1 6 -
3 7 1
8 8 8,0
1,9 9 4,9,2
Thứ 6
10/02
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Gia Lai
Ninh Thuận
Mã tỉnh
GL
NT
Giải tám
97
10
Giải bảy
341
891
Giải sáu
7486
4822
7938
2071
8534
2611
Giải năm
4223
2612
Giải tư
83622
20352
40548
19575
88842
82605
45301
86455
93888
56696
18314
77329
85575
58686
Giải ba
68566
40997
88399
94818
Giải nhì
71528
58258
Giải nhất
86272
47664
Giải ĐB
487558
294029
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 10/02/2023
Gia Lai
Chục Số Đơn Vị
- 0 5,1
4,0 1 -
2,2,5,4,7 2 2,3,2,8
2 3 8
- 4 1,8,2
7,0 5 2,8
8,6 6 6
9,9 7 5,2
3,4,2,5 8 6
- 9 7,7
Ninh Thuận
Chục Số Đơn Vị
1 0 -
9,7,1 1 0,1,2,4,8
1 2 9,9
- 3 4
3,1,6 4 -
5,7 5 5,8
9,8 6 4
- 7 1,5
8,1,5 8 8,6
2,9,2 9 1,6,9
Thứ 5
09/02
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
Mã tỉnh
BDH
QT
QB
Giải tám
66
47
68
Giải bảy
982
244
531
Giải sáu
3204
1596
7063
6746
2243
0758
3951
0443
6973
Giải năm
6502
0118
4270
Giải tư
01989
27848
61993
78846
76359
20279
74567
39701
01164
54755
72602
03698
57454
68300
11395
33584
83278
63322
76470
44197
85241
Giải ba
14504
99690
81173
11699
32144
97148
Giải nhì
53429
75188
16226
Giải nhất
73070
82524
72916
Giải ĐB
817180
446761
971912
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 09/02/2023
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
9,7,8 0 4,2,4
- 1 -
8,0 2 9
6,9 3 -
0,0 4 8,6
- 5 9
6,9,4 6 6,3,7
6 7 9,0
4 8 2,9,0
8,5,7,2 9 6,3,0
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
0 0 1,2,0
0,6 1 8
0 2 4
4,7 3 -
4,6,5,2 4 7,4,6,3
5 5 8,5,4
4 6 4,1
4 7 3
5,1,9,8 8 8
9 9 8,9
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
7,7 0 -
3,5,4 1 6,2
2,1 2 2,6
4,7 3 1
8,4 4 3,1,4,8
9 5 1
2,1 6 8
9 7 3,0,8,0
6,7,4 8 4
- 9 5,7
in vé dò nhanh
Miền  
Ngày  
in-ve-do-4-bang
in-ve-do-1-bang
THỐNG KÊ THEO NGÀY
Chọn Thứ
Chọn số Tuần
Chon Tỉnh - TP:
Thống kê theo ngày: Tìm các cặp số thường xuyên xuất hiện vào 1 ngày nào đó trong tuần.
Back To Top