kết quả xổ số miền trung

   
Thứ 6
16/04
2021
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Gia Lai
Ninh Thuận
Mã tỉnh
GL
NT
Giải tám
09
71
Giải bảy
710
096
Giải sáu
7085
5715
3779
9044
0022
0041
Giải năm
9462
5850
Giải tư
12795
60240
24889
14354
64333
86869
16701
44497
89567
66272
04006
12284
98007
88695
Giải ba
02796
67312
21238
01295
Giải nhì
96684
02971
Giải nhất
66058
84868
Giải ĐB
269961
761627
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 16/04/2021
Gia Lai
Chục Số Đơn Vị
1,4 0 9,1
0,6 1 0,5,2
6,1 2 -
3 3 3
5,8 4 0
8,1,9 5 4,8
9 6 2,9,1
- 7 9
5 8 5,9,4
0,7,8,6 9 5,6
Ninh Thuận
Chục Số Đơn Vị
5 0 6,7
7,4,7 1 -
2,7 2 2,7
- 3 8
4,8 4 4,1
9,9 5 0
9,0 6 7,8
9,6,0,2 7 1,2,1
3,6 8 4
- 9 6,7,5,5
Thứ 5
15/04
2021
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
Mã tỉnh
BDH
QT
QB
Giải tám
68
57
71
Giải bảy
053
737
118
Giải sáu
9585
9844
3705
1664
0620
2423
5492
0537
9420
Giải năm
8808
4835
6690
Giải tư
52025
44612
96397
74621
93810
54338
00307
39174
78546
08473
00100
71314
14724
89597
06392
82088
51055
20283
94658
54356
87734
Giải ba
99696
94980
03706
07117
60215
77024
Giải nhì
40507
72437
24787
Giải nhất
66399
38724
87394
Giải ĐB
572250
642407
646144
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 15/04/2021
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
1,8,5 0 5,8,7,7
2 1 2,0
1 2 5,1
5 3 8
4 4 4
8,0,2 5 3,0
9 6 8
9,0,0 7 -
6,0,3 8 5,0
9 9 7,6,9
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
2,0 0 0,6,7
- 1 4,7
- 2 0,3,4,4
2,7 3 7,5,7
6,7,1,2,2 4 6
3 5 7
4,0 6 4
5,3,9,1,3,0 7 4,3
- 8 -
- 9 7
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
2,9 0 -
7 1 8,5
9,9 2 0,4
8 3 7,4
3,2,9,4 4 4
5,1 5 5,8,6
5 6 -
3,8 7 1
1,8,5 8 8,3,7
- 9 2,0,2,4
Thứ 4
14/04
2021
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đà Nẵng
Khánh Hòa
Mã tỉnh
DNG
KH
Giải tám
14
99
Giải bảy
434
545
Giải sáu
5551
4332
9691
7360
0291
1501
Giải năm
6838
7793
Giải tư
52583
72196
29376
32619
01470
15938
66183
38896
20078
28922
36695
95905
06101
25074
Giải ba
17655
02920
67932
76196
Giải nhì
40157
77709
Giải nhất
76597
85623
Giải ĐB
894278
872207
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 14/04/2021
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
7,2 0 -
5,9 1 4,9
3 2 0
8,8 3 4,2,8,8
1,3 4 -
5 5 1,5,7
9,7 6 -
5,9 7 6,0,8
3,3,7 8 3,3
1 9 1,6,7
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
6 0 1,5,1,9,7
9,0,0 1 -
2,3 2 2,3
9,2 3 2
7 4 5
4,9,0 5 -
9,9 6 0
0 7 8,4
7 8 -
9,0 9 9,1,3,6,5,6
Thứ 3
13/04
2021
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đắk Lắk
Quảng Nam
Mã tỉnh
DLK
QNM
Giải tám
ImageLoading
ImageLoading
Giải bảy
ImageLoading
ImageLoading
Giải sáu
ImageLoading
ImageLoading
ImageLoading
ImageLoading
ImageLoading
ImageLoading
Giải năm
ImageLoading
ImageLoading
Giải tư
ImageLoading
ImageLoading
ImageLoading
ImageLoading
ImageLoading
ImageLoading
ImageLoading
ImageLoading
ImageLoading
ImageLoading
ImageLoading
ImageLoading
ImageLoading
ImageLoading
Giải ba
ImageLoading
ImageLoading
ImageLoading
ImageLoading
Giải nhì
ImageLoading
ImageLoading
Giải nhất
ImageLoading
ImageLoading
Giải ĐB
ImageLoading
ImageLoading
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 13/04/2021
Đắk Lắk
Chục Số Đơn Vị
- 0 -
- 1 -
- 2 -
- 3 -
- 4 -
- 5 -
- 6 -
- 7 -
- 8 -
- 9 -
Quảng Nam
Chục Số Đơn Vị
- 0 -
- 1 -
- 2 -
- 3 -
- 4 -
- 5 -
- 6 -
- 7 -
- 8 -
- 9 -
Thứ 2
12/04
2021
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Thừa Thiên Huế
Phú Yên
Mã tỉnh
TTH
PY
Giải tám
77
39
Giải bảy
781
146
Giải sáu
5494
6181
0638
0149
0192
8756
Giải năm
7321
9784
Giải tư
16546
42677
15324
31614
60448
00631
76230
15571
75866
26974
08249
42217
73845
78546
Giải ba
42096
68544
09485
78794
Giải nhì
40017
39373
Giải nhất
45314
99158
Giải ĐB
497572
463088
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 12/04/2021
Thừa Thiên Huế
Chục Số Đơn Vị
3 0 -
8,8,2,3 1 4,7,4
7 2 1,4
- 3 8,1,0
9,2,1,4,1 4 6,8,4
- 5 -
4,9 6 -
7,7,1 7 7,7,2
3,4 8 1,1
- 9 4,6
Phú Yên
Chục Số Đơn Vị
- 0 -
7 1 7
9 2 -
7 3 9
8,7,9 4 6,9,9,5,6
4,8 5 6,8
4,5,6,4 6 6
1 7 1,4,3
5,8 8 4,5,8
3,4,4 9 2,4
CN
11/04
2021
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Khánh Hòa
Kon Tum
Mã tỉnh
KH
KT
Giải tám
33
59
Giải bảy
633
989
Giải sáu
4256
7226
5911
6869
9036
4320
Giải năm
2992
5617
Giải tư
92305
54058
17603
80519
53392
56099
69741
42834
20201
84067
11289
82879
52847
22564
Giải ba
96669
74475
70563
31701
Giải nhì
44995
09032
Giải nhất
70651
11947
Giải ĐB
741494
368993
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 11/04/2021
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
- 0 5,3
1,4,5 1 1,9
9,9 2 6
3,3,0 3 3,3
9 4 1
0,7,9 5 6,8,1
5,2 6 9
- 7 5
5 8 -
1,9,6 9 2,2,9,5,4
Kon Tum
Chục Số Đơn Vị
2 0 1,1
0,0 1 7
3 2 0
6,9 3 6,4,2
3,6 4 7,7
- 5 9
3 6 9,7,4,3
1,6,4,4 7 9
- 8 9,9
5,8,6,8,7 9 3
Thứ 7
10/04
2021
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đà Nẵng
Quảng Ngãi
Đắk Nông
Mã tỉnh
DNG
QNI
DNO
Giải tám
52
80
97
Giải bảy
835
405
078
Giải sáu
9902
4970
1129
8503
3463
7140
7410
3117
0968
Giải năm
2076
4575
5393
Giải tư
13444
23727
04826
57789
07987
67572
91431
26610
70538
39072
37054
60557
55406
87448
04661
17189
42609
89656
64472
97925
54191
Giải ba
03163
97956
98327
22643
31522
46040
Giải nhì
93324
92314
34745
Giải nhất
22077
92588
81963
Giải ĐB
085401
567457
233971
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 10/04/2021
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
7 0 2,1
3,0 1 -
5,0,7 2 9,7,6,4
6 3 5,1
4,2 4 4
3 5 2,6
7,2,5 6 3
2,8,7 7 0,6,2,7
- 8 9,7
2,8 9 -
Quảng Ngãi
Chục Số Đơn Vị
8,4,1 0 5,3,6
- 1 0,4
7 2 7
0,6,4 3 8
5,1 4 0,8,3
0,7 5 4,7,7
0 6 3
5,2,5 7 5,2
3,4,8 8 0,8
- 9 -
Đắk Nông
Chục Số Đơn Vị
1,4 0 9
6,9,7 1 0,7
7,2 2 5,2
9,6 3 -
- 4 0,5
2,4 5 6
5 6 8,1,3
9,1 7 8,2,1
7,6 8 9
8,0 9 7,3,1
Thứ 6
09/04
2021
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Gia Lai
Ninh Thuận
Mã tỉnh
GL
NT
Giải tám
94
59
Giải bảy
338
006
Giải sáu
4044
4197
3482
3785
5512
2251
Giải năm
8189
5960
Giải tư
71319
42858
71505
77680
15449
03789
91277
23876
71796
68614
78853
86650
89731
07811
Giải ba
25711
65240
16293
39332
Giải nhì
42656
93762
Giải nhất
79085
83286
Giải ĐB
083880
862570
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 09/04/2021
Gia Lai
Chục Số Đơn Vị
8,4,8 0 5
1 1 9,1
8 2 -
- 3 8
9,4 4 4,9,0
0,8 5 8,6
5 6 -
9,7 7 7
3,5 8 2,9,0,9,5,0
8,1,4,8 9 4,7
Ninh Thuận
Chục Số Đơn Vị
6,5,7 0 6
5,3,1 1 2,4,1
1,3,6 2 -
5,9 3 1,2
1 4 -
8 5 9,1,3,0
0,7,9,8 6 0,2
- 7 6,0
- 8 5,6
5 9 6,3
in vé dò nhanh
Miền  
Ngày  
in-ve-do-4-bang
in-ve-do-1-bang
THỐNG KÊ THEO NGÀY
Chọn Thứ
Chọn số Tuần
Chon Tỉnh - TP:
Thống kê theo ngày: Tìm các cặp số thường xuyên xuất hiện vào 1 ngày nào đó trong tuần.
Back To Top