kết quả xổ số miền trung

   
Thứ 5
18/01
2024
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
Mã tỉnh
BDH
QT
QB
Giải tám
40
48
77
Giải bảy
820
775
886
Giải sáu
3414
5874
7685
6253
7179
4205
4999
2141
4597
Giải năm
3725
5219
4847
Giải tư
89977
61049
32840
08528
76350
64517
70504
60391
21034
50036
00338
82779
86700
78719
29089
48171
36472
93604
44725
98143
26089
Giải ba
29264
45132
01013
36343
07375
19022
Giải nhì
09504
86727
10299
Giải nhất
26456
37277
38739
Giải ĐB
355932
384727
471039
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 18/01/2024
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
4,2,4,5 0 4,4
- 1 4,7
3,3 2 0,5,8
- 3 2,2
1,7,0,6,0 4 0,9,0
8,2 5 0,6
5 6 4
7,1 7 4,7
2 8 5
4 9 -
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
0 0 5,0
9 1 9,9,3
- 2 7,7
5,1,4 3 4,6,8
3 4 8,3
7,0 5 3
3 6 -
2,7,2 7 5,9,9,7
4,3 8 -
7,1,7,1 9 1
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
- 0 4
4,7 1 -
7,2 2 5,2
4 3 9,9
0 4 1,7,3
2,7 5 -
8 6 -
7,9,4 7 7,1,2,5
- 8 6,9,9
9,8,8,9,3,3 9 9,7,9
Thứ 4
17/01
2024
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đà Nẵng
Khánh Hòa
Mã tỉnh
DNG
KH
Giải tám
90
58
Giải bảy
413
116
Giải sáu
8334
2286
5586
4783
0210
4172
Giải năm
2791
7871
Giải tư
80517
99269
18982
98013
94999
04523
10224
52123
87312
31236
06495
48869
91420
73087
Giải ba
83653
75586
62856
31058
Giải nhì
49435
13475
Giải nhất
54981
06180
Giải ĐB
896989
066469
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 17/01/2024
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
9 0 -
9,8 1 3,7,3
8 2 3,4
1,1,2,5 3 4,5
3,2 4 -
3 5 3
8,8,8 6 9
1 7 -
- 8 6,6,2,6,1,9
6,9,8 9 0,1,9
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
1,2,8 0 -
7 1 6,0,2
7,1 2 3,0
8,2 3 6
- 4 -
9,7 5 8,6,8
1,3,5 6 9,9
8 7 2,1,5
5,5 8 3,7,0
6,6 9 5
Thứ 3
16/01
2024
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đắk Lắk
Quảng Nam
Mã tỉnh
DLK
QNM
Giải tám
28
02
Giải bảy
672
692
Giải sáu
2630
9965
3461
6345
7070
8872
Giải năm
9149
3023
Giải tư
12332
73564
55736
54950
36498
43740
30079
17117
26110
33756
39181
45982
19300
10428
Giải ba
55876
93766
49971
70296
Giải nhì
81847
75942
Giải nhất
83473
20944
Giải ĐB
361364
384990
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 16/01/2024
Đắk Lắk
Chục Số Đơn Vị
3,5,4 0 -
6 1 -
7,3 2 8
7 3 0,2,6
6,6 4 9,0,7
6 5 0
3,7,6 6 5,1,4,6,4
4 7 2,9,6,3
2,9 8 -
4,7 9 8
Quảng Nam
Chục Số Đơn Vị
7,1,0,9 0 2,0
8,7 1 7,0
0,9,7,8,4 2 3,8
2 3 -
4 4 5,2,4
4 5 6
5,9 6 -
1 7 0,2,1
2 8 1,2
- 9 2,6,0
Thứ 2
15/01
2024
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Thừa Thiên Huế
Phú Yên
Mã tỉnh
TTH
PY
Giải tám
86
14
Giải bảy
261
002
Giải sáu
8996
6538
1694
8620
0787
8507
Giải năm
0105
8031
Giải tư
11213
29972
55217
20530
79291
03913
77531
37453
65199
00412
75170
51173
24730
52722
Giải ba
33046
18134
30949
03464
Giải nhì
13179
13230
Giải nhất
94925
60610
Giải ĐB
315157
591812
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 15/01/2024
Thừa Thiên Huế
Chục Số Đơn Vị
3 0 5
6,9,3 1 3,7,3
7 2 5
1,1 3 8,0,1,4
9,3 4 6
0,2 5 7
8,9,4 6 1
1,5 7 2,9
3 8 6
7 9 6,4,1
Phú Yên
Chục Số Đơn Vị
2,7,3,3,1 0 2,7
3 1 4,2,0,2
0,1,2,1 2 0,2
5,7 3 1,0,0
1,6 4 9
- 5 3
- 6 4
8,0 7 0,3
- 8 7
9,4 9 9
CN
14/01
2024
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Khánh Hòa
Kon Tum
Mã tỉnh
KH
KT
Giải tám
20
98
Giải bảy
575
552
Giải sáu
5816
6888
7414
3809
4520
8381
Giải năm
8631
6780
Giải tư
83278
84794
61856
63822
51795
62188
53838
05612
61884
73565
29761
11627
89828
15866
Giải ba
31075
18577
39810
49983
Giải nhì
80012
11667
Giải nhất
62182
11774
Giải ĐB
852112
980888
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 14/01/2024
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
2 0 -
3 1 6,4,2,2
2,1,8,1 2 0,2
- 3 1,8
1,9 4 -
7,9,7 5 6
1,5 6 -
7 7 5,8,5,7
8,7,8,3 8 8,8,2
- 9 4,5
Kon Tum
Chục Số Đơn Vị
2,8,1 0 9
8,6 1 2,0
5,1 2 0,7,8
8 3 -
8,7 4 -
6 5 2
6 6 5,1,6,7
2,6 7 4
9,2,8 8 1,0,4,3,8
0 9 8
Thứ 7
13/01
2024
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đà Nẵng
Quảng Ngãi
Đắk Nông
Mã tỉnh
DNG
QNI
DNO
Giải tám
05
50
64
Giải bảy
724
201
612
Giải sáu
5531
1037
3340
7304
1083
2551
3330
0951
1206
Giải năm
6002
3151
3670
Giải tư
91192
55090
15297
95479
16224
87650
90121
33783
13324
45825
71433
70683
36255
14542
84560
71550
05586
51251
59846
36616
82130
Giải ba
20760
09905
92220
70371
54067
76303
Giải nhì
37490
02983
49946
Giải nhất
95796
83385
63449
Giải ĐB
102147
821966
917756
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 13/01/2024
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
4,9,5,6,9 0 5,2,5
3,2 1 -
0,9 2 4,4,1
- 3 1,7
2,2 4 0,7
0,0 5 0
9 6 0
3,9,4 7 9
- 8 -
7 9 2,0,7,0,6
Quảng Ngãi
Chục Số Đơn Vị
5,2 0 1,4
0,5,5,7 1 -
4 2 4,5,0
8,8,3,8,8 3 3
0,2 4 2
2,5,8 5 0,1,1,5
6 6 6
- 7 1
- 8 3,3,3,3,5
- 9 -
Đắk Nông
Chục Số Đơn Vị
3,7,6,5,3 0 6,3
5,5 1 2,6
1 2 -
0 3 0,0
6 4 6,6,9
- 5 1,0,1,6
0,8,4,1,4,5 6 4,0,7
6 7 0
- 8 6
4 9 -
Thứ 6
12/01
2024
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Gia Lai
Ninh Thuận
Mã tỉnh
GL
NT
Giải tám
74
35
Giải bảy
901
411
Giải sáu
4272
6860
0176
6499
6087
6447
Giải năm
0350
8206
Giải tư
78836
45713
02519
77454
52711
36284
26825
78494
90961
99371
82861
62053
27997
30015
Giải ba
41436
88351
94039
93804
Giải nhì
86223
34584
Giải nhất
28354
16332
Giải ĐB
436511
413037
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 12/01/2024
Gia Lai
Chục Số Đơn Vị
6,5 0 1
0,1,5,1 1 3,9,1,1
7 2 5,3
1,2 3 6,6
7,5,8,5 4 -
2 5 0,4,1,4
7,3,3 6 0
- 7 4,2,6
- 8 4
1 9 -
Ninh Thuận
Chục Số Đơn Vị
- 0 6,4
1,6,7,6 1 1,5
3 2 -
5 3 5,9,2,7
9,0,8 4 7
3,1 5 3
0 6 1,1
8,4,9,3 7 1
- 8 7,4
9,3 9 9,4,7
Thứ 5
11/01
2024
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
Mã tỉnh
BDH
QT
QB
Giải tám
98
30
81
Giải bảy
562
812
666
Giải sáu
1758
3354
3180
2496
6915
5974
5446
1002
1000
Giải năm
0003
5009
0288
Giải tư
23329
18759
49006
15156
20637
06561
12837
58708
74892
23403
63072
33369
25998
19915
77805
21655
27776
59866
43365
82183
19501
Giải ba
68684
58496
94736
36343
74716
92612
Giải nhì
46753
26086
75946
Giải nhất
09146
56651
35317
Giải ĐB
440661
391035
727281
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 11/01/2024
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
8 0 3,6
6,6 1 -
6 2 9
0,5 3 7,7
5,8 4 6
- 5 8,4,9,6,3
0,5,9,4 6 2,1,1
3,3 7 -
9,5 8 0,4
2,5 9 8,6
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
3 0 9,8,3
5 1 2,5,5
1,9,7 2 -
0,4 3 0,6,5
7 4 3
1,1,3 5 1
9,3,8 6 9
- 7 4,2
0,9 8 6
0,6 9 6,2,8
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
0 0 2,0,5,1
8,0,8 1 6,2,7
0,1 2 -
8 3 -
- 4 6,6
0,5,6 5 5
6,4,7,6,1,4 6 6,6,5
1 7 6
8 8 1,8,3,1
- 9 -
in vé dò nhanh
Miền  
Ngày  
in-ve-do-4-bang
in-ve-do-1-bang
THỐNG KÊ THEO NGÀY
Chọn Thứ
Chọn số Tuần
Chon Tỉnh - TP:
Thống kê theo ngày: Tìm các cặp số thường xuyên xuất hiện vào 1 ngày nào đó trong tuần.
Back To Top