kết quả xổ số miền trung

   
Thứ 5
19/10
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
Mã tỉnh
BDH
QT
QB
Giải tám
14
90
81
Giải bảy
690
856
797
Giải sáu
8305
7341
2293
3150
3100
6434
4963
7720
8494
Giải năm
5513
4704
7853
Giải tư
80987
79763
72633
38287
92346
01732
16194
55313
82866
54217
74628
25188
44748
73531
98970
25691
11109
53400
15435
18355
85747
Giải ba
89896
33176
63742
06814
36948
88913
Giải nhì
45072
79661
31227
Giải nhất
50920
87017
11639
Giải ĐB
797206
490832
334240
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 19/10/2023
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
9,2 0 5,6
4 1 4,3
3,7 2 0
9,1,6,3 3 3,2
1,9 4 1,6
0 5 -
4,9,7,0 6 3
8,8 7 6,2
- 8 7,7
- 9 0,3,4,6
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
9,5,0 0 0,4
3,6 1 3,7,4,7
4,3 2 8
1 3 4,1,2
3,0,1 4 8,2
- 5 6,0
5,6 6 6,1
1,1 7 -
2,8,4 8 8
- 9 0
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
2,7,0,4 0 9,0
8,9 1 3
- 2 0,7
6,5,1 3 5,9
9 4 7,8,0
3,5 5 3,5
- 6 3
9,4,2 7 0
4 8 1
0,3 9 7,4,1
Thứ 4
18/10
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đà Nẵng
Khánh Hòa
Mã tỉnh
DNG
KH
Giải tám
67
53
Giải bảy
168
455
Giải sáu
8959
7800
6419
8271
2242
1261
Giải năm
9607
2464
Giải tư
38137
48329
68225
39756
21412
92064
39729
32060
85228
91619
13739
52228
95183
55615
Giải ba
52193
25714
81033
13086
Giải nhì
84157
05328
Giải nhất
58422
63134
Giải ĐB
522700
706466
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 18/10/2023
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
0,0 0 0,7,0
- 1 9,2,4
1,2 2 9,5,9,2
9 3 7
6,1 4 -
2 5 9,6,7
5 6 7,8,4
6,0,3,5 7 -
6 8 -
5,1,2,2 9 3
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
6 0 -
7,6 1 9,5
4 2 8,8,8
5,8,3 3 9,3,4
6,3 4 2
5,1 5 3,5
8,6 6 1,4,0,6
- 7 1
2,2,2 8 3,6
1,3 9 -
Thứ 3
17/10
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đắk Lắk
Quảng Nam
Mã tỉnh
DLK
QNM
Giải tám
12
43
Giải bảy
309
962
Giải sáu
9258
6255
5563
3056
8070
2574
Giải năm
4136
9503
Giải tư
67892
52032
40085
08577
38496
37921
07096
42439
04475
75237
42870
25716
24150
19149
Giải ba
20881
21125
32246
48155
Giải nhì
03276
46858
Giải nhất
55893
69813
Giải ĐB
441627
587779
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 17/10/2023
Đắk Lắk
Chục Số Đơn Vị
- 0 9
2,8 1 2
1,9,3 2 1,5,7
6,9 3 6,2
- 4 -
5,8,2 5 8,5
3,9,9,7 6 3
7,2 7 7,6
5 8 5,1
0 9 2,6,6,3
Quảng Nam
Chục Số Đơn Vị
7,7,5 0 3
- 1 6,3
6 2 -
4,0,1 3 9,7
7 4 3,9,6
7,5 5 6,0,5,8
5,1,4 6 2
3 7 0,4,5,0,9
5 8 -
3,4,7 9 -
Thứ 2
16/10
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Thừa Thiên Huế
Phú Yên
Mã tỉnh
TTH
PY
Giải tám
08
29
Giải bảy
802
930
Giải sáu
0690
5401
6544
3528
2088
8900
Giải năm
4626
0571
Giải tư
99511
13693
78138
64900
74975
98688
09542
04445
98261
97219
34640
31248
06135
04221
Giải ba
07150
73071
96928
07098
Giải nhì
75591
10458
Giải nhất
21416
50633
Giải ĐB
784945
688565
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 16/10/2023
Thừa Thiên Huế
Chục Số Đơn Vị
9,0,5 0 8,2,1,0
0,1,7,9 1 1,6
0,4 2 6
9 3 8
4 4 4,2,5
7,4 5 0
2,1 6 -
- 7 5,1
0,3,8 8 8
- 9 0,3,1
Phú Yên
Chục Số Đơn Vị
3,0,4 0 0
7,6,2 1 9
- 2 9,8,1,8
3 3 0,5,3
- 4 5,0,8
4,3,6 5 8
- 6 1,5
- 7 1
2,8,4,2,9,5 8 8
2,1 9 8
CN
15/10
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Khánh Hòa
Kon Tum
Mã tỉnh
KH
KT
Giải tám
11
06
Giải bảy
724
081
Giải sáu
9790
7825
9902
0607
1056
0885
Giải năm
4715
9389
Giải tư
26936
42857
30012
86684
06357
48759
83981
87559
31035
07048
11008
27042
06465
12603
Giải ba
55416
01323
53238
07138
Giải nhì
28146
23820
Giải nhất
68283
32021
Giải ĐB
116703
668298
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 15/10/2023
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
9 0 2,3
1,8 1 1,5,2,6
0,1 2 4,5,3
2,8,0 3 6
2,8 4 6
2,1 5 7,7,9
3,1,4 6 -
5,5 7 -
- 8 4,1,3
5 9 0
Kon Tum
Chục Số Đơn Vị
2 0 6,7,8,3
8,2 1 -
4 2 0,1
0 3 5,8,8
- 4 8,2
8,3,6 5 6,9
0,5 6 5
0 7 -
4,0,3,3,9 8 1,5,9
8,5 9 8
Thứ 7
14/10
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đà Nẵng
Quảng Ngãi
Đắk Nông
Mã tỉnh
DNG
QNI
DNO
Giải tám
25
86
38
Giải bảy
324
413
297
Giải sáu
6291
2329
4614
2038
2741
3849
9859
9194
0931
Giải năm
7569
7911
5185
Giải tư
33964
03870
47531
74461
72869
41772
98778
17357
89159
64904
87084
71984
84057
75477
98793
12703
13469
39072
12954
81638
36978
Giải ba
16566
52955
75065
55235
23272
81266
Giải nhì
73939
75068
81944
Giải nhất
60363
93795
11708
Giải ĐB
336771
665621
069366
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 14/10/2023
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
7 0 -
9,3,6,7 1 4
7 2 5,4,9
6 3 1,9
2,1,6 4 -
2,5 5 5
6 6 9,4,1,9,6,3
- 7 0,2,8,1
7 8 -
2,6,6,3 9 1
Quảng Ngãi
Chục Số Đơn Vị
- 0 4
4,1,2 1 3,1
- 2 1
1 3 8,5
0,8,8 4 1,9
6,3,9 5 7,9,7
8 6 5,8
5,5,7 7 7
3,6 8 6,4,4
4,5 9 5
Đắk Nông
Chục Số Đơn Vị
- 0 3,8
3 1 -
7,7 2 -
9,0 3 8,1,8
9,5,4 4 4
8 5 9,4
6,6 6 9,6,6
9 7 2,8,2
3,3,7,0 8 5
5,6 9 7,4,3
Thứ 6
13/10
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Gia Lai
Ninh Thuận
Mã tỉnh
GL
NT
Giải tám
60
12
Giải bảy
418
906
Giải sáu
0636
4255
6325
1972
4073
5494
Giải năm
8750
5430
Giải tư
08639
29077
17928
47798
87556
93986
29347
52351
06064
95554
76957
38125
94285
27956
Giải ba
51611
46622
18711
96851
Giải nhì
70321
23446
Giải nhất
46571
80612
Giải ĐB
897335
486236
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 13/10/2023
Gia Lai
Chục Số Đơn Vị
6,5 0 -
1,2,7 1 8,1
2 2 5,8,2,1
- 3 6,9,5
- 4 7
5,2,3 5 5,0,6
3,5,8 6 0
7,4 7 7,1
1,2,9 8 6
3 9 8
Ninh Thuận
Chục Số Đơn Vị
3 0 6
5,1,5 1 2,1,2
1,7,1 2 5
7 3 0,6
9,6,5 4 6
2,8 5 1,4,7,6,1
0,5,4,3 6 4
5 7 2,3
- 8 5
- 9 4
Thứ 5
12/10
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
Mã tỉnh
BDH
QT
QB
Giải tám
48
92
38
Giải bảy
588
181
641
Giải sáu
8530
5843
9148
5747
0774
7902
9390
3204
0332
Giải năm
2209
4368
8463
Giải tư
68741
38798
83284
42753
41829
34132
33869
16065
37960
58841
51165
54059
12415
94004
71917
60983
67932
41601
36578
66018
67783
Giải ba
72167
83569
65254
23249
35235
34105
Giải nhì
20935
94685
41928
Giải nhất
06277
79141
65035
Giải ĐB
875722
145342
029344
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 12/10/2023
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
3 0 9
4 1 -
3,2 2 9,2
4,5 3 0,2,5
8 4 8,3,8,1
3 5 3
- 6 9,7,9
6,7 7 7
4,8,4,9 8 8,4
0,2,6,6 9 8
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
6 0 2,4
8,4,4 1 5
9,0,4 2 -
- 3 -
7,0,5 4 7,1,9,1,2
6,6,1,8 5 9,4
- 6 8,5,0,5
4 7 4
6 8 1,5
5,4 9 2
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
9 0 4,1,5
4,0 1 7,8
3,3 2 8
6,8,8 3 8,2,2,5,5
0,4 4 1,4
3,0,3 5 -
- 6 3
1 7 8
3,7,1,2 8 3,3
- 9 0
in vé dò nhanh
Miền  
Ngày  
in-ve-do-4-bang
in-ve-do-1-bang
THỐNG KÊ THEO NGÀY
Chọn Thứ
Chọn số Tuần
Chon Tỉnh - TP:
Thống kê theo ngày: Tìm các cặp số thường xuyên xuất hiện vào 1 ngày nào đó trong tuần.
Back To Top