kết quả xổ số miền trung

   
Thứ 5
20/04
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
Mã tỉnh
BDH
QT
QB
Giải tám
19
17
90
Giải bảy
279
444
762
Giải sáu
6166
6117
3153
3741
1597
2250
9267
5710
4628
Giải năm
1124
6936
1688
Giải tư
14184
23790
34751
10439
44324
95788
14125
18807
67794
33820
32749
43048
26331
60509
21877
04696
98014
11666
31789
24475
12061
Giải ba
33379
78976
66388
23320
67731
36890
Giải nhì
99463
14136
42967
Giải nhất
80343
14839
73298
Giải ĐB
291616
827283
972499
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 20/04/2023
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
9 0 -
5 1 9,7,6
- 2 4,4,5
5,6,4 3 9
2,8,2 4 3
2 5 3,1
6,7,1 6 6,3
1 7 9,9,6
8 8 4,8
1,7,3,7 9 0
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
5,2,2 0 7,9
4,3 1 7
- 2 0,0
8 3 6,1,6,9
4,9 4 4,1,9,8
- 5 0
3,3 6 -
1,9,0 7 -
4,8 8 8,3
4,0,3 9 7,4
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
9,1,9 0 -
6,3 1 0,4
6 2 8
- 3 1
1 4 -
7 5 -
9,6 6 2,7,6,1,7
6,7,6 7 7,5
2,8,9 8 8,9
8,9 9 0,6,0,8,9
Thứ 4
19/04
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đà Nẵng
Khánh Hòa
Mã tỉnh
DNG
KH
Giải tám
71
83
Giải bảy
719
630
Giải sáu
6895
7495
4180
0374
5321
1310
Giải năm
2177
5099
Giải tư
48777
97868
94161
23398
80684
15173
85230
15346
91276
56002
00701
64827
16338
74941
Giải ba
89128
18123
37960
18737
Giải nhì
61904
69608
Giải nhất
79318
75231
Giải ĐB
722557
024139
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 19/04/2023
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
8,3 0 4
7,6 1 9,8
- 2 8,3
7,2 3 0
8,0 4 -
9,9 5 7
- 6 8,1
7,7,5 7 1,7,7,3
6,9,2,1 8 0,4
1 9 5,5,8
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
3,1,6 0 2,1,8
2,0,4,3 1 0
0 2 1,7
8 3 0,8,7,1,9
7 4 6,1
- 5 -
4,7 6 0
2,3 7 4,6
3,0 8 3
9,3 9 9
Thứ 3
18/04
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đắk Lắk
Quảng Nam
Mã tỉnh
DLK
QNM
Giải tám
00
66
Giải bảy
558
860
Giải sáu
5371
4295
2961
8784
1048
9550
Giải năm
1974
7279
Giải tư
35416
51160
57667
06696
75824
39481
68175
43558
49972
71586
03493
27451
77136
84288
Giải ba
34807
10566
01014
02284
Giải nhì
56443
50360
Giải nhất
83177
64217
Giải ĐB
332141
729614
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 18/04/2023
Đắk Lắk
Chục Số Đơn Vị
0,6 0 0,7
7,6,8,4 1 6
- 2 4
4 3 -
7,2 4 3,1
9,7 5 8
1,9,6 6 1,0,7,6
6,0,7 7 1,4,5,7
5 8 1
- 9 5,6
Quảng Nam
Chục Số Đơn Vị
6,5,6 0 -
5 1 4,7,4
7 2 -
9 3 6
8,1,8,1 4 8
- 5 0,8,1
6,8,3 6 6,0,0
1 7 9,2
4,5,8 8 4,6,8,4
7 9 3
Thứ 2
17/04
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Thừa Thiên Huế
Phú Yên
Mã tỉnh
TTH
PY
Giải tám
74
30
Giải bảy
820
583
Giải sáu
6084
2434
0545
5835
1051
1195
Giải năm
8254
4805
Giải tư
10098
39401
93737
53234
54930
46697
16835
04415
53283
02103
76306
92824
12016
40294
Giải ba
75158
05546
99401
66301
Giải nhì
43851
21073
Giải nhất
94515
47885
Giải ĐB
897580
839403
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 17/04/2023
Thừa Thiên Huế
Chục Số Đơn Vị
2,3,8 0 1
0,5 1 5
- 2 0
- 3 4,7,4,0,5
7,8,3,5,3 4 5,6
4,3,1 5 4,8,1
4 6 -
3,9 7 4
9,5 8 4,0
- 9 8,7
Phú Yên
Chục Số Đơn Vị
3 0 5,3,6,1,1,3
5,0,0 1 5,6
- 2 4
8,8,0,7,0 3 0,5
2,9 4 -
3,9,0,1,8 5 1
0,1 6 -
- 7 3
- 8 3,3,5
- 9 5,4
CN
16/04
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Khánh Hòa
Kon Tum
Mã tỉnh
KH
KT
Giải tám
05
75
Giải bảy
253
612
Giải sáu
3594
5502
7298
1144
0643
0635
Giải năm
6198
4939
Giải tư
06459
07738
43676
43210
71246
32048
15165
62946
24542
49681
28319
05716
63438
41193
Giải ba
92510
88691
89821
68768
Giải nhì
59626
12557
Giải nhất
66228
04418
Giải ĐB
016849
889572
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 16/04/2023
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
1,1 0 5,2
9 1 0,0
0 2 6,8
5 3 8
9 4 6,8,9
0,6 5 3,9
7,4,2 6 5
- 7 6
9,9,3,4,2 8 -
5,4 9 4,8,8,1
Kon Tum
Chục Số Đơn Vị
- 0 -
8,2 1 2,9,6,8
1,4,7 2 1
4,9 3 5,9,8
4 4 4,3,6,2
7,3 5 7
4,1 6 8
5 7 5,2
3,6,1 8 1
3,1 9 3
Thứ 7
15/04
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đà Nẵng
Quảng Ngãi
Đắk Nông
Mã tỉnh
DNG
QNI
DNO
Giải tám
79
09
34
Giải bảy
351
371
899
Giải sáu
3703
0716
8344
6023
9402
2904
1007
7101
6952
Giải năm
2157
9334
5344
Giải tư
87444
66045
84977
32901
14640
35908
69911
72219
48425
54687
85708
81597
96244
45175
94058
29882
52435
86454
40734
85625
18934
Giải ba
37409
72771
56233
07927
59734
77023
Giải nhì
15553
38109
33178
Giải nhất
68144
99009
02448
Giải ĐB
415366
287428
461063
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 15/04/2023
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
4 0 3,1,8,9
5,0,1,7 1 6,1
- 2 -
0,5 3 -
4,4,4 4 4,4,5,0,4
4 5 1,7,3
1,6 6 6
5,7 7 9,7,1
0 8 -
7,0 9 -
Quảng Ngãi
Chục Số Đơn Vị
- 0 9,2,4,8,9,9
7 1 9
0 2 3,5,7,8
2,3 3 4,3
0,3,4 4 4
2,7 5 -
- 6 -
8,9,2 7 1,5
0,2 8 7
0,1,0,0 9 7
Đắk Nông
Chục Số Đơn Vị
- 0 7,1
0 1 -
5,8 2 5,3
2,6 3 4,5,4,4,4
3,4,5,3,3,3 4 4,8
3,2 5 2,8,4
- 6 3
0 7 8
5,7,4 8 2
9 9 9
Thứ 6
14/04
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Gia Lai
Ninh Thuận
Mã tỉnh
GL
NT
Giải tám
22
81
Giải bảy
796
601
Giải sáu
0370
6759
8463
5930
2854
8478
Giải năm
7119
1076
Giải tư
22894
37486
89937
56202
69815
54630
44086
61216
78048
23497
21843
82950
01871
32094
Giải ba
33065
01744
67650
87462
Giải nhì
76065
85302
Giải nhất
21668
64885
Giải ĐB
708726
298062
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 14/04/2023
Gia Lai
Chục Số Đơn Vị
7,3 0 2
- 1 9,5
2,0 2 2,6
6 3 7,0
9,4 4 4
1,6,6 5 9
9,8,8,2 6 3,5,5,8
3 7 0
6 8 6,6
5,1 9 6,4
Ninh Thuận
Chục Số Đơn Vị
3,5,5 0 1,2
8,0,7 1 6
6,0,6 2 -
4 3 0
5,9 4 8,3
8 5 4,0,0
7,1 6 2,2
9 7 8,6,1
7,4 8 1,5
- 9 7,4
Thứ 5
13/04
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
Mã tỉnh
BDH
QT
QB
Giải tám
55
05
93
Giải bảy
167
038
343
Giải sáu
6042
2207
6971
0563
5759
0565
1485
6412
6648
Giải năm
0536
0604
8737
Giải tư
90354
70971
89544
37505
06960
40238
27991
93855
23947
81167
23254
60961
50865
20895
88196
45322
82148
32740
59337
62805
92350
Giải ba
42551
44857
79643
09007
16593
34812
Giải nhì
06025
93423
20001
Giải nhất
76051
09018
32887
Giải ĐB
529523
665013
138218
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 13/04/2023
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
6 0 7,5
7,7,9,5,5 1 -
4 2 5,3
2 3 6,8
5,4 4 2,4
5,0,2 5 5,4,1,7,1
3 6 7,0
6,0,5 7 1,1
3 8 -
- 9 1
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
- 0 5,4,7
6 1 8,3
- 2 3
6,4,2,1 3 8
0,5 4 7,3
0,6,5,6,9 5 9,5,4
- 6 3,5,7,1,5
4,6,0 7 -
3,1 8 -
5 9 5
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
4,5 0 5,1
0 1 2,2,8
1,2,1 2 2
9,4,9 3 7,7
- 4 3,8,8,0
8,0 5 0
9 6 -
3,3,8 7 -
4,4,1 8 5,7
- 9 3,6,3
in vé dò nhanh
Miền  
Ngày  
in-ve-do-4-bang
in-ve-do-1-bang
THỐNG KÊ THEO NGÀY
Chọn Thứ
Chọn số Tuần
Chon Tỉnh - TP:
Thống kê theo ngày: Tìm các cặp số thường xuyên xuất hiện vào 1 ngày nào đó trong tuần.
Back To Top