kết quả xổ số miền nam

   
Thứ 3
11/04
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Bến Tre
Vũng Tàu
Bạc Liêu
Mã tỉnh
BT
VT
BL
Giải tám
49
33
99
Giải bảy
386
197
453
Giải sáu
6173
7454
1092
1253
1733
7638
2778
2552
0267
Giải năm
9042
7844
1372
Giải tư
16814
44420
34138
93957
87024
52268
45557
69100
34977
80504
14036
88503
82760
82734
65418
38269
32122
94817
55148
77545
87946
Giải ba
61869
63702
78278
89235
03309
21437
Giải nhì
17790
94200
63276
Giải nhất
88099
88445
64152
Giải ĐB
680366
734979
728164
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 11/04/2023
Bến Tre
Chục Số Đơn Vị
2,9 0 2
- 1 4
9,4,0 2 0,4
7 3 8
5,1,2 4 9,2
- 5 4,7,7
8,6 6 8,9,6
5,5 7 3
3,6 8 6
4,6,9 9 2,0,9
Vũng Tàu
Chục Số Đơn Vị
0,6,0 0 0,4,3,0
- 1 -
- 2 -
3,5,3,0 3 3,3,8,6,4,5
4,0,3 4 4,5
3,4 5 3
3 6 0
9,7 7 7,8,9
3,7 8 -
7 9 7
Bạc Liêu
Chục Số Đơn Vị
- 0 9
- 1 8,7
5,7,2,5 2 2
5 3 7
6 4 8,5,6
4 5 3,2,2
4,7 6 7,9,4
6,1,3 7 8,2,6
7,1,4 8 -
9,6,0 9 9
Thứ 2
10/04
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
TP HCM
Đồng Tháp
Cà Mau
Mã tỉnh
HCM
DT
CM
Giải tám
96
80
04
Giải bảy
067
712
028
Giải sáu
3039
1834
0256
6028
9408
3343
8446
7232
7453
Giải năm
2658
8278
8782
Giải tư
12040
61730
61467
95275
06567
26533
97288
86882
15521
74108
76521
04849
08640
13687
51711
74331
05301
29613
50125
71790
70294
Giải ba
43472
46275
95633
69447
23886
48519
Giải nhì
85665
22034
81735
Giải nhất
26196
18970
54096
Giải ĐB
331863
019373
215399
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 10/04/2023
TP HCM
Chục Số Đơn Vị
4,3 0 -
- 1 -
7 2 -
3,6 3 9,4,0,3
3 4 0
7,7,6 5 6,8
9,5,9 6 7,7,7,5,3
6,6,6 7 5,2,5
5,8 8 8
3 9 6,6
Đồng Tháp
Chục Số Đơn Vị
8,4,7 0 8,8
2,2 1 2
1,8 2 8,1,1
4,3,7 3 3,4
3 4 3,9,0,7
- 5 -
- 6 -
8,4 7 8,0,3
2,0,7,0 8 0,2,7
4 9 -
Cà Mau
Chục Số Đơn Vị
9 0 4,1
1,3,0 1 1,3,9
3,8 2 8,5
5,1 3 2,1,5
0,9 4 6
2,3 5 3
4,8,9 6 -
- 7 -
2 8 2,6
1,9 9 0,4,6,9
CN
09/04
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Tiền Giang
Kiên Giang
Đà Lạt
Mã tỉnh
TG
KG
DL
Giải tám
16
48
11
Giải bảy
123
577
556
Giải sáu
3524
7959
8331
7094
3251
9045
4861
9274
5994
Giải năm
7124
1247
5380
Giải tư
53691
60407
63540
56337
88464
58810
28531
11477
54113
40505
01162
53668
49585
29987
66255
21124
88867
27009
08692
23193
72600
Giải ba
48239
28137
37576
20063
64138
00982
Giải nhì
86576
55354
12957
Giải nhất
38601
99081
53059
Giải ĐB
451321
735108
581143
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 09/04/2023
Tiền Giang
Chục Số Đơn Vị
4,1 0 7,1
3,9,3,0,2 1 6,0
- 2 3,4,4,1
2 3 1,7,1,9,7
2,2,6 4 0
- 5 9
1,7 6 4
0,3,3 7 6
- 8 -
5,3 9 1
Kiên Giang
Chục Số Đơn Vị
- 0 5,8
5,8 1 3
6 2 -
1,6 3 -
9,5 4 8,5,7
4,0,8 5 1,4
7 6 2,8,3
7,4,7,8 7 7,7,6
4,6,0 8 5,7,1
- 9 4
Đà Lạt
Chục Số Đơn Vị
8,0 0 9,0
1,6 1 1
9,8 2 4
9,4 3 8
7,9,2 4 3
5 5 6,5,7,9
5 6 1,7
6,5 7 4
3 8 0,2
0,5 9 4,2,3
Thứ 7
08/04
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
TP HCM
Long An
Bình Phước
Hậu Giang
Mã tỉnh
HCM
LA
BP
HG
Giải tám
41
56
05
21
Giải bảy
530
158
700
693
Giải sáu
1460
7105
3006
6275
9385
3233
6459
5338
2210
9351
1310
5885
Giải năm
4405
6984
5389
5017
Giải tư
45400
39392
18603
08026
38131
08344
69763
64806
91698
86068
97006
98882
60085
20135
58540
74742
13034
51526
63899
86540
32103
24298
31115
09876
85999
27207
64375
45330
Giải ba
23994
55504
18368
68047
36676
33499
47269
01564
Giải nhì
27272
18829
02382
27125
Giải nhất
00696
21582
33911
31806
Giải ĐB
744278
407180
451359
088296
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 08/04/2023
TP HCM
Chục Số Đơn Vị
3,6,0 0 5,6,5,0,3,4
4,3 1 -
9,7 2 6
0,6 3 0,1
4,9,0 4 1,4
0,0 5 -
0,2,9 6 0,3
- 7 2,8
7 8 -
- 9 2,4,6
Long An
Chục Số Đơn Vị
8 0 6,6
- 1 -
8,8 2 9
3 3 3,5
8 4 7
7,8,8,3 5 6,8
5,0,0 6 8,8
4 7 5
5,9,6,6 8 5,4,2,5,2,0
2 9 8
Bình Phước
Chục Số Đơn Vị
0,1,4,4 0 5,0,3
1 1 0,1
4,8 2 6
0 3 8,4
3 4 0,2,0
0 5 9,9
2,7 6 -
- 7 6
3 8 9,2
5,8,9,9,5 9 9,9
Hậu Giang
Chục Số Đơn Vị
1,3 0 7,6
2,5 1 0,7,5
- 2 1,5
9 3 0
6 4 -
8,1,7,2 5 1
7,0,9 6 9,4
1,0 7 6,5
9 8 5
9,6 9 3,8,9,6
Thứ 6
07/04
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Vĩnh Long
Bình Dương
Trà Vinh
Mã tỉnh
VL
BD
TV
Giải tám
21
12
19
Giải bảy
822
016
826
Giải sáu
8018
4104
5097
6784
3581
8397
4779
2589
0341
Giải năm
3944
0987
1619
Giải tư
13121
18069
10076
48697
96660
54498
02626
66719
20173
78667
18212
38515
58728
93886
86015
26808
45680
42734
44227
79524
66404
Giải ba
09512
27065
24824
97082
57528
19770
Giải nhì
13734
30610
31215
Giải nhất
47583
43357
12176
Giải ĐB
163178
666783
497397
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 07/04/2023
Vĩnh Long
Chục Số Đơn Vị
6 0 4
2,2 1 8,2
2,1 2 1,2,1,6
8 3 4
0,4,3 4 4
6 5 -
7,2 6 9,0,5
9,9 7 6,8
1,9,7 8 3
6 9 7,7,8
Bình Dương
Chục Số Đơn Vị
1 0 -
8 1 2,6,9,2,5,0
1,1,8 2 8,4
7,8 3 -
8,2 4 -
1 5 7
1,8 6 7
9,8,6,5 7 3
2 8 4,1,7,6,2,3
1 9 7
Trà Vinh
Chục Số Đơn Vị
8,7 0 8,4
4 1 9,9,5,5
- 2 6,7,4,8
- 3 4
3,2,0 4 1
1,1 5 -
2,7 6 -
2,9 7 9,0,6
0,2 8 9,0
1,7,8,1 9 7
Thứ 5
06/04
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Tây Ninh
An Giang
Bình Thuận
Mã tỉnh
TN
AG
BTH
Giải tám
32
88
20
Giải bảy
890
770
679
Giải sáu
8655
8654
3089
6494
5827
5988
1024
7794
7023
Giải năm
1713
9453
0373
Giải tư
63211
92873
82510
04027
94543
19592
05668
95869
84904
16481
14707
19727
58514
91532
91695
56735
84206
68289
84960
44200
70415
Giải ba
46447
33106
28536
88699
90826
91950
Giải nhì
71424
78077
85981
Giải nhất
09778
10027
84315
Giải ĐB
061675
422483
066262
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 06/04/2023
Tây Ninh
Chục Số Đơn Vị
9,1 0 6
1 1 3,1,0
3,9 2 7,4
1,7,4 3 2
5,2 4 3,7
5,7 5 5,4
0 6 8
2,4 7 3,8,5
6,7 8 9
8 9 0,2
An Giang
Chục Số Đơn Vị
7 0 4,7
8 1 4
3 2 7,7,7
5,8 3 2,6
9,0,1 4 -
- 5 3
3 6 9
2,0,2,7,2 7 0,7
8,8 8 8,8,1,3
6,9 9 4,9
Bình Thuận
Chục Số Đơn Vị
2,6,0,5 0 6,0
8 1 5,5
6 2 0,4,3,6
2,7 3 5
2,9 4 -
9,3,1,1 5 0
0,2 6 0,2
- 7 9,3
- 8 9,1
7,8 9 4,5
Thứ 4
05/04
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đồng Nai
Cần Thơ
Sóc Trăng
Mã tỉnh
DN
CT
ST
Giải tám
76
80
73
Giải bảy
236
786
132
Giải sáu
8620
6807
5135
9112
1648
8593
6080
6654
1875
Giải năm
7275
4917
1828
Giải tư
71471
59562
11314
44315
13435
66744
47540
43155
20569
50124
43075
83607
48099
66323
15918
74740
57795
05206
19905
85627
86880
Giải ba
75585
42902
38665
79292
66294
13685
Giải nhì
73198
54345
57689
Giải nhất
87780
13984
99056
Giải ĐB
836056
011269
840202
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 05/04/2023
Đồng Nai
Chục Số Đơn Vị
2,4,8 0 7,2
7 1 4,5
6,0 2 0
- 3 6,5,5
1,4 4 4,0
3,7,1,3,8 5 6
7,3,5 6 2
0 7 6,5,1
9 8 5,0
- 9 8
Cần Thơ
Chục Số Đơn Vị
8 0 7
- 1 2,7
1,9 2 4,3
9,2 3 -
2,8 4 8,5
5,7,6,4 5 5
8 6 9,5,9
1,0 7 5
4 8 0,6,4
6,9,6 9 3,9,2
Sóc Trăng
Chục Số Đơn Vị
8,4,8 0 6,5,2
- 1 8
3,0 2 8,7
7 3 2
5,9 4 0
7,9,0,8 5 4,6
0,5 6 -
2 7 3,5
2,1 8 0,0,5,9
8 9 5,4
Thứ 3
04/04
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Bến Tre
Vũng Tàu
Bạc Liêu
Mã tỉnh
BT
VT
BL
Giải tám
59
21
81
Giải bảy
651
964
755
Giải sáu
1344
3255
6397
8766
1996
4627
8033
1184
4234
Giải năm
4173
6034
2449
Giải tư
99002
05818
99803
94507
90168
96212
90812
04890
24766
22949
85026
38163
20239
28161
99556
94131
71385
90035
23679
60510
51149
Giải ba
74241
85862
11207
91284
87780
08849
Giải nhì
92015
12780
07038
Giải nhất
31421
48554
44762
Giải ĐB
098711
423995
152942
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 04/04/2023
Bến Tre
Chục Số Đơn Vị
- 0 2,3,7
5,4,2,1 1 8,2,2,5,1
0,1,1,6 2 1
7,0 3 -
4 4 4,1
5,1 5 9,1,5
- 6 8,2
9,0 7 3
1,6 8 -
5 9 7
Vũng Tàu
Chục Số Đơn Vị
9,8 0 7
2,6 1 -
- 2 1,7,6
6 3 4,9
6,3,8,5 4 9
9 5 4
6,9,6,2 6 4,6,6,3,1
2,0 7 -
- 8 4,0
4,3 9 6,0,5
Bạc Liêu
Chục Số Đơn Vị
1,8 0 -
8,3 1 0
6,4 2 -
3 3 3,4,1,5,8
8,3 4 9,9,9,2
5,8,3 5 5,6
5 6 2
- 7 9
3 8 1,4,5,0
4,7,4,4 9 -
in vé dò nhanh
Miền  
Ngày  
in-ve-do-4-bang
in-ve-do-1-bang
THỐNG KÊ THEO NGÀY
Chọn Thứ
Chọn số Tuần
Chon Tỉnh - TP:
Thống kê theo ngày: Tìm các cặp số thường xuyên xuất hiện vào 1 ngày nào đó trong tuần.
Back To Top