kết quả xổ số miền nam

   
Thứ 2
17/04
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
TP HCM
Đồng Tháp
Cà Mau
Mã tỉnh
HCM
DT
CM
Giải tám
03
62
40
Giải bảy
750
882
782
Giải sáu
0454
0224
2955
2558
7420
0072
7620
2995
5320
Giải năm
0004
5206
0910
Giải tư
01538
87676
45195
67521
36264
28251
65530
42916
54327
60372
20283
10526
37252
67060
76911
23989
19743
98580
67445
06526
23475
Giải ba
03634
90742
24910
30053
73376
12071
Giải nhì
70903
43456
67603
Giải nhất
82358
91114
76004
Giải ĐB
376763
169373
767426
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 17/04/2023
TP HCM
Chục Số Đơn Vị
5,3 0 3,4,3
2,5 1 -
4 2 4,1
0,0,6 3 8,0,4
5,2,0,6,3 4 2
5,9 5 0,4,5,1,8
7 6 4,3
- 7 6
3,5 8 -
- 9 5
Đồng Tháp
Chục Số Đơn Vị
2,6,1 0 6
- 1 6,0,4
6,8,7,7,5 2 0,7,6
8,5,7 3 -
1 4 -
- 5 8,2,3,6
0,1,2,5 6 2,0
2 7 2,2,3
5 8 2,3
- 9 -
Cà Mau
Chục Số Đơn Vị
4,2,2,1,8 0 3,4
1,7 1 0,1
8 2 0,0,6,6
4,0 3 -
0 4 0,3,5
9,4,7 5 -
2,7,2 6 -
- 7 5,6,1
- 8 2,9,0
8 9 5
CN
16/04
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Tiền Giang
Kiên Giang
Đà Lạt
Mã tỉnh
TG
KG
DL
Giải tám
28
02
35
Giải bảy
905
727
440
Giải sáu
5123
3820
7111
0947
5734
8879
9579
9576
1121
Giải năm
8419
2011
7852
Giải tư
92780
13704
14842
51297
76456
30579
53191
08453
28837
93062
23717
04184
50770
43103
01472
74733
36506
31394
08479
13857
27672
Giải ba
13933
89434
42770
79552
64615
69451
Giải nhì
97765
86496
87265
Giải nhất
66568
44975
01057
Giải ĐB
069536
377984
645892
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 16/04/2023
Tiền Giang
Chục Số Đơn Vị
2,8 0 5,4
1,9 1 1,9
4 2 8,3,0
2,3 3 3,4,6
0,3 4 2
0,6 5 6
5,3 6 5,8
9 7 9
2,6 8 0
1,7 9 7,1
Kiên Giang
Chục Số Đơn Vị
7,7 0 2,3
1 1 1,7
0,6,5 2 7
5,0 3 4,7
3,8,8 4 7
7 5 3,2
9 6 2
2,4,3,1 7 9,0,0,5
- 8 4,4
7 9 6
Đà Lạt
Chục Số Đơn Vị
4 0 6
2,5 1 5
5,7,7,9 2 1
3 3 5,3
9 4 0
3,1,6 5 2,7,1,7
7,0 6 5
5,5 7 9,6,2,9,2
- 8 -
7,7 9 4,2
Thứ 7
15/04
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
TP HCM
Long An
Bình Phước
Hậu Giang
Mã tỉnh
HCM
LA
BP
HG
Giải tám
88
08
41
92
Giải bảy
369
019
694
552
Giải sáu
9317
9206
8238
9582
4996
7202
2010
9169
3260
9515
9141
2496
Giải năm
5122
3245
3086
0766
Giải tư
73399
78479
90799
64227
16650
46520
07524
94710
09166
42425
66135
24718
28503
81596
05083
69617
61209
35145
02723
57012
72605
50652
92566
66095
52394
15287
08694
88550
Giải ba
64500
86620
01178
06547
18483
03132
05228
45749
Giải nhì
94447
87080
85647
73771
Giải nhất
30316
67465
41561
53484
Giải ĐB
423809
514982
499979
996093
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 15/04/2023
TP HCM
Chục Số Đơn Vị
5,2,0,2 0 6,0,9
- 1 7,6
2 2 2,7,0,4,0
- 3 8
2 4 7
- 5 0
0,1 6 9
1,2,4 7 9
8,3 8 8
6,9,7,9,0 9 9,9
Long An
Chục Số Đơn Vị
1,8 0 8,2,3
- 1 9,0,8
8,0,8 2 5
0 3 5
- 4 5,7
4,2,3,6 5 -
9,6,9 6 6,5
4 7 8
0,1,7 8 2,0,2
1 9 6,6
Bình Phước
Chục Số Đơn Vị
1,6 0 9,5
4,6 1 0,7,2
1,3 2 3
8,2,8 3 2
9 4 1,5,7
4,0 5 -
8 6 9,0,1
1,4 7 9
- 8 6,3,3
6,0,7 9 4
Hậu Giang
Chục Số Đơn Vị
5 0 -
4,7 1 5
9,5,5 2 8
9 3 -
9,9,8 4 1,9
1,9 5 2,2,0
9,6,6 6 6,6
8 7 1
2 8 7,4
4 9 2,6,5,4,4,3
Thứ 6
14/04
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Vĩnh Long
Bình Dương
Trà Vinh
Mã tỉnh
VL
BD
TV
Giải tám
44
84
61
Giải bảy
915
082
211
Giải sáu
1223
6527
5288
8368
6099
5359
7445
0600
0635
Giải năm
9297
4806
3661
Giải tư
10258
92006
11193
37211
92212
63434
04247
25755
66730
06863
87059
30283
71582
32541
50543
75994
12050
45369
55946
99582
75559
Giải ba
05368
00829
89724
19633
92567
41706
Giải nhì
99732
08281
87970
Giải nhất
00055
11155
17312
Giải ĐB
625596
871141
206656
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 14/04/2023
Vĩnh Long
Chục Số Đơn Vị
- 0 6
1 1 5,1,2
1,3 2 3,7,9
2,9 3 4,2
4,3 4 4,7
1,5 5 8,5
0,9 6 8
2,9,4 7 -
8,5,6 8 8
2 9 7,3,6
Bình Dương
Chục Số Đơn Vị
3 0 6
4,8,4 1 -
8,8 2 4
6,8,3 3 0,3
8,2 4 1,1
5,5 5 9,5,9,5
0 6 8,3
- 7 -
6 8 4,2,3,2,1
9,5,5 9 9
Trà Vinh
Chục Số Đơn Vị
0,5,7 0 0,6
6,1,6 1 1,2
8,1 2 -
4 3 5
9 4 5,3,6
4,3 5 0,9,6
4,0,5 6 1,1,9,7
6 7 0
- 8 2
6,5 9 4
Thứ 5
13/04
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Tây Ninh
An Giang
Bình Thuận
Mã tỉnh
TN
AG
BTH
Giải tám
90
49
74
Giải bảy
735
112
145
Giải sáu
2380
7547
2789
6264
9041
5310
4018
1255
2425
Giải năm
6640
9924
7353
Giải tư
11653
05424
49437
30190
05221
14719
60387
74032
14990
11826
34693
31829
46929
98537
29696
83419
69270
01362
98201
22102
80259
Giải ba
95114
04353
78505
46564
94371
36249
Giải nhì
23528
20861
55647
Giải nhất
88665
29908
45847
Giải ĐB
919852
323809
982076
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 13/04/2023
Tây Ninh
Chục Số Đơn Vị
9,8,4,9 0 -
2 1 9,4
5 2 4,1,8
5,5 3 5,7
2,1 4 7,0
3,6 5 3,3,2
- 6 5
4,3,8 7 -
2 8 0,9,7
8,1 9 0,0
An Giang
Chục Số Đơn Vị
1,9 0 5,8,9
4,6 1 2,0
1,3 2 4,6,9,9
9 3 2,7
6,2,6 4 9,1
0 5 -
2 6 4,4,1
3 7 -
0 8 -
4,2,2,0 9 0,3
Bình Thuận
Chục Số Đơn Vị
7 0 1,2
0,7 1 8,9
6,0 2 5
5 3 -
7 4 5,9,7,7
4,5,2 5 5,3,9
9,7 6 2
4,4 7 4,0,1,6
1 8 -
1,5,4 9 6
Thứ 4
12/04
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đồng Nai
Cần Thơ
Sóc Trăng
Mã tỉnh
DN
CT
ST
Giải tám
68
72
77
Giải bảy
657
066
826
Giải sáu
1717
1200
4271
7394
8241
4500
4924
7575
3437
Giải năm
2642
1472
6874
Giải tư
44308
60784
51746
68610
22838
07019
46180
85830
74070
42828
55308
31277
88729
06138
32823
46283
92457
74191
02757
36725
26355
Giải ba
05644
45264
97369
80176
85655
71140
Giải nhì
30929
36697
55089
Giải nhất
77043
58003
67297
Giải ĐB
106508
921881
693423
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 12/04/2023
Đồng Nai
Chục Số Đơn Vị
0,1,8 0 0,8,8
7 1 7,0,9
4 2 9
4 3 8
8,4,6 4 2,6,4,3
- 5 7
4 6 8,4
5,1 7 1
6,0,3,0 8 4,0
1,2 9 -
Cần Thơ
Chục Số Đơn Vị
0,3,7 0 0,8,3
4,8 1 -
7,7 2 8,9
0 3 0,8
9 4 1
- 5 -
6,7 6 6,9
7,9 7 2,2,0,7,6
2,0,3 8 1
2,6 9 4,7
Sóc Trăng
Chục Số Đơn Vị
4 0 -
9 1 -
- 2 6,4,3,5,3
2,8,2 3 7
2,7 4 0
7,2,5,5 5 7,7,5,5
2 6 -
7,3,5,5,9 7 7,5,4
- 8 3,9
8 9 1,7
Thứ 3
11/04
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Bến Tre
Vũng Tàu
Bạc Liêu
Mã tỉnh
BT
VT
BL
Giải tám
49
33
99
Giải bảy
386
197
453
Giải sáu
6173
7454
1092
1253
1733
7638
2778
2552
0267
Giải năm
9042
7844
1372
Giải tư
16814
44420
34138
93957
87024
52268
45557
69100
34977
80504
14036
88503
82760
82734
65418
38269
32122
94817
55148
77545
87946
Giải ba
61869
63702
78278
89235
03309
21437
Giải nhì
17790
94200
63276
Giải nhất
88099
88445
64152
Giải ĐB
680366
734979
728164
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 11/04/2023
Bến Tre
Chục Số Đơn Vị
2,9 0 2
- 1 4
9,4,0 2 0,4
7 3 8
5,1,2 4 9,2
- 5 4,7,7
8,6 6 8,9,6
5,5 7 3
3,6 8 6
4,6,9 9 2,0,9
Vũng Tàu
Chục Số Đơn Vị
0,6,0 0 0,4,3,0
- 1 -
- 2 -
3,5,3,0 3 3,3,8,6,4,5
4,0,3 4 4,5
3,4 5 3
3 6 0
9,7 7 7,8,9
3,7 8 -
7 9 7
Bạc Liêu
Chục Số Đơn Vị
- 0 9
- 1 8,7
5,7,2,5 2 2
5 3 7
6 4 8,5,6
4 5 3,2,2
4,7 6 7,9,4
6,1,3 7 8,2,6
7,1,4 8 -
9,6,0 9 9
Thứ 2
10/04
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
TP HCM
Đồng Tháp
Cà Mau
Mã tỉnh
HCM
DT
CM
Giải tám
96
80
04
Giải bảy
067
712
028
Giải sáu
3039
1834
0256
6028
9408
3343
8446
7232
7453
Giải năm
2658
8278
8782
Giải tư
12040
61730
61467
95275
06567
26533
97288
86882
15521
74108
76521
04849
08640
13687
51711
74331
05301
29613
50125
71790
70294
Giải ba
43472
46275
95633
69447
23886
48519
Giải nhì
85665
22034
81735
Giải nhất
26196
18970
54096
Giải ĐB
331863
019373
215399
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 10/04/2023
TP HCM
Chục Số Đơn Vị
4,3 0 -
- 1 -
7 2 -
3,6 3 9,4,0,3
3 4 0
7,7,6 5 6,8
9,5,9 6 7,7,7,5,3
6,6,6 7 5,2,5
5,8 8 8
3 9 6,6
Đồng Tháp
Chục Số Đơn Vị
8,4,7 0 8,8
2,2 1 2
1,8 2 8,1,1
4,3,7 3 3,4
3 4 3,9,0,7
- 5 -
- 6 -
8,4 7 8,0,3
2,0,7,0 8 0,2,7
4 9 -
Cà Mau
Chục Số Đơn Vị
9 0 4,1
1,3,0 1 1,3,9
3,8 2 8,5
5,1 3 2,1,5
0,9 4 6
2,3 5 3
4,8,9 6 -
- 7 -
2 8 2,6
1,9 9 0,4,6,9
in vé dò nhanh
Miền  
Ngày  
in-ve-do-4-bang
in-ve-do-1-bang
THỐNG KÊ THEO NGÀY
Chọn Thứ
Chọn số Tuần
Chon Tỉnh - TP:
Thống kê theo ngày: Tìm các cặp số thường xuyên xuất hiện vào 1 ngày nào đó trong tuần.
Back To Top