kết quả xổ số miền nam

   
Thứ 2
18/09
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
TP HCM
Đồng Tháp
Cà Mau
Mã tỉnh
HCM
DT
CM
Giải tám
57
74
75
Giải bảy
031
263
536
Giải sáu
1901
6797
6982
4665
3585
3914
6947
9960
1084
Giải năm
1533
2659
8532
Giải tư
24461
69769
93127
63431
31122
80697
10225
17337
21587
13955
20261
46084
19825
75475
44986
19944
87786
97472
20208
62186
38984
Giải ba
42113
39282
13039
96031
67476
81437
Giải nhì
53523
67344
46526
Giải nhất
31965
53115
73230
Giải ĐB
415373
498180
035668
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 18/09/2023
TP HCM
Chục Số Đơn Vị
- 0 1
3,0,6,3 1 3
8,2,8 2 7,2,5,3
3,1,2,7 3 1,3,1
- 4 -
2,6 5 7
- 6 1,9,5
5,9,2,9 7 3
- 8 2,2
6 9 7,7
Đồng Tháp
Chục Số Đơn Vị
8 0 -
6,3 1 4,5
- 2 5
6 3 7,9,1
7,1,8,4 4 4
6,8,5,2,7,1 5 9,5
- 6 3,5,1
3,8 7 4,5
- 8 5,7,4,0
5,3 9 -
Cà Mau
Chục Số Đơn Vị
6,3 0 8
- 1 -
3,7 2 6
- 3 6,2,7,0
8,4,8 4 7,4
7 5 -
3,8,8,8,7,2 6 0,8
4,3 7 5,2,6
0,6 8 4,6,6,6,4
- 9 -
CN
17/09
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Tiền Giang
Kiên Giang
Đà Lạt
Mã tỉnh
TG
KG
DL
Giải tám
17
64
27
Giải bảy
838
591
965
Giải sáu
7702
0251
7593
0181
2515
1734
8452
3020
9533
Giải năm
5426
2123
8596
Giải tư
06068
49805
18818
23475
38303
04831
13830
62580
31419
87457
02594
90464
96529
31285
51296
01152
82759
29642
06104
00697
73300
Giải ba
05285
12231
49996
40972
80826
57799
Giải nhì
38168
88273
76090
Giải nhất
02962
70793
30660
Giải ĐB
050246
169440
428620
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 17/09/2023
Tiền Giang
Chục Số Đơn Vị
3 0 2,5,3
5,3,3 1 7,8
0,6 2 6
9,0 3 8,1,0,1
- 4 6
0,7,8 5 1
2,4 6 8,8,2
1 7 5
3,6,1,6 8 5
- 9 3
Kiên Giang
Chục Số Đơn Vị
8,4 0 -
9,8 1 5,9
7 2 3,9
2,7,9 3 4
6,3,9,6 4 0
1,8 5 7
9 6 4,4
5 7 2,3
- 8 1,0,5
1,2 9 1,4,6,3
Đà Lạt
Chục Số Đơn Vị
2,0,9,6,2 0 4,0
- 1 -
5,5,4 2 7,0,6,0
3 3 3
0 4 2
6 5 2,2,9
9,9,2 6 5,0
2,9 7 -
- 8 -
5,9 9 6,6,7,9,0
Thứ 7
16/09
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
TP HCM
Long An
Bình Phước
Hậu Giang
Mã tỉnh
HCM
LA
BP
HG
Giải tám
51
59
14
06
Giải bảy
997
197
815
656
Giải sáu
1532
9443
2480
8706
8059
3392
3445
1936
1175
8507
2149
7355
Giải năm
3532
7364
3555
1757
Giải tư
61127
10324
62034
94572
54733
88071
88193
22668
42442
12678
08162
18399
95549
97552
44908
02187
68828
09993
56573
59777
69506
09010
63595
48968
60313
21912
33388
58360
Giải ba
96415
91604
23240
43402
91437
84245
13414
97060
Giải nhì
65464
85380
32874
51116
Giải nhất
55737
63514
18839
82723
Giải ĐB
819447
097778
758268
987278
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 16/09/2023
TP HCM
Chục Số Đơn Vị
8 0 4
5,7 1 5
3,3,7 2 7,4
4,3,9 3 2,2,4,3,7
2,3,0,6 4 3,7
1 5 1
- 6 4
9,2,3,4 7 2,1
- 8 0
- 9 7,3
Long An
Chục Số Đơn Vị
4,8 0 6,2
- 1 4
9,4,6,5,0 2 -
- 3 -
6,1 4 2,9,0
- 5 9,9,2
0 6 4,8,2
9 7 8,8
6,7,7 8 0
5,5,9,4 9 7,2,9
Bình Phước
Chục Số Đơn Vị
- 0 8,6
- 1 4,5
- 2 8
9,7 3 6,7,9
1,7 4 5,5
1,4,7,5,4 5 5
3,0 6 8
8,7,3 7 5,3,7,4
0,2,6 8 7
3 9 3
Hậu Giang
Chục Số Đơn Vị
1,6,6 0 6,7
- 1 0,3,2,4,6
1 2 3
1,2 3 -
1 4 9
5,9 5 6,5,7
0,5,1 6 8,0,0
0,5 7 8
6,8,7 8 8
4 9 5
Thứ 6
15/09
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Vĩnh Long
Bình Dương
Trà Vinh
Mã tỉnh
VL
BD
TV
Giải tám
73
16
78
Giải bảy
738
260
751
Giải sáu
7385
0332
3627
9950
5308
8423
5614
7782
5314
Giải năm
0701
3824
4124
Giải tư
34534
41598
56602
89860
60717
86104
21799
39267
42292
03336
18494
32094
33062
83129
58827
36586
05079
07786
17195
73747
47908
Giải ba
36950
76595
01966
70532
45182
96568
Giải nhì
27463
23681
49084
Giải nhất
79932
57517
36098
Giải ĐB
910035
655753
765509
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 15/09/2023
Vĩnh Long
Chục Số Đơn Vị
6,5 0 1,2,4
0 1 7
3,0,3 2 7
7,6 3 8,2,4,2,5
3,0 4 -
8,9,3 5 0
- 6 0,3
2,1 7 3
3,9 8 5
9 9 8,9,5
Bình Dương
Chục Số Đơn Vị
6,5 0 8
8 1 6,7
9,6,3 2 3,4,9
2,5 3 6,2
2,9,9 4 -
- 5 0,3
1,3,6 6 0,7,2,6
6,1 7 -
0 8 1
2 9 2,4,4
Trà Vinh
Chục Số Đơn Vị
- 0 8,9
5 1 4,4
8,8 2 4,7
- 3 -
1,1,2,8 4 7
9 5 1
8,8 6 8
2,4 7 8,9
7,0,6,9 8 2,6,6,2,4
7,0 9 5,8
Thứ 5
14/09
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Tây Ninh
An Giang
Bình Thuận
Mã tỉnh
TN
AG
BTH
Giải tám
42
63
97
Giải bảy
670
248
134
Giải sáu
5638
2832
4789
3325
1776
4753
2074
7546
6206
Giải năm
3027
8503
5321
Giải tư
53250
14964
45114
80454
58744
67565
53775
97062
99339
38543
27076
29106
89550
92374
24229
23335
20815
07801
44956
99532
05917
Giải ba
45243
22686
26556
66942
11385
18593
Giải nhì
89327
90605
44057
Giải nhất
65734
53030
55452
Giải ĐB
682586
611910
751294
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 14/09/2023
Tây Ninh
Chục Số Đơn Vị
7,5 0 -
- 1 4
4,3 2 7,7
4 3 8,2,4
6,1,5,4,3 4 2,4,3
6,7 5 0,4
8,8 6 4,5
2,2 7 0,5
3 8 9,6,6
8 9 -
An Giang
Chục Số Đơn Vị
5,3,1 0 3,6,5
- 1 0
6,4 2 5
6,5,0,4 3 9,0
7 4 8,3,2
2,0 5 3,0,6
7,7,0,5 6 3,2
- 7 6,6,4
4 8 -
3 9 -
Bình Thuận
Chục Số Đơn Vị
- 0 6,1
2,0 1 5,7
3,5 2 1,9
9 3 4,5,2
3,7,9 4 6
3,1,8 5 6,7,2
4,0,5 6 -
9,1,5 7 4
- 8 5
2 9 7,3,4
Thứ 4
13/09
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đồng Nai
Cần Thơ
Sóc Trăng
Mã tỉnh
DN
CT
ST
Giải tám
73
69
16
Giải bảy
634
161
880
Giải sáu
7124
6359
5855
7761
9424
8035
6335
3847
7244
Giải năm
5037
6183
0672
Giải tư
23987
90995
66604
17941
99146
78521
22217
61562
76152
14916
70692
37372
84383
20086
88829
03930
33412
51828
15840
00578
71049
Giải ba
74431
53884
07163
00306
08874
65583
Giải nhì
71009
57945
54460
Giải nhất
65056
75236
26825
Giải ĐB
329332
433986
079202
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 13/09/2023
Đồng Nai
Chục Số Đơn Vị
- 0 4,9
4,2,3 1 7
3 2 4,1
7 3 4,7,1,2
3,2,0,8 4 1,6
5,9 5 9,5,6
4,5 6 -
3,8,1 7 3
- 8 7,4
5,0 9 5
Cần Thơ
Chục Số Đơn Vị
- 0 6
6,6 1 6
6,5,9,7 2 4
8,8,6 3 5,6
2 4 5
3,4 5 2
1,8,0,3,8 6 9,1,1,2,3
- 7 2
- 8 3,3,6,6
6 9 2
Sóc Trăng
Chục Số Đơn Vị
8,3,4,6 0 2
- 1 6,2
7,1,0 2 9,8,5
8 3 5,0
4,7 4 7,4,0,9
3,2 5 -
1 6 0
4 7 2,8,4
2,7 8 0,3
2,4 9 -
Thứ 3
12/09
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Bến Tre
Vũng Tàu
Bạc Liêu
Mã tỉnh
BT
VT
BL
Giải tám
49
36
77
Giải bảy
963
010
822
Giải sáu
4939
3570
0450
0612
6142
1828
1905
8876
1926
Giải năm
5809
6275
1819
Giải tư
07165
58023
44403
61975
09162
54973
01533
09851
95952
91178
75631
94228
00434
21326
52292
42994
91470
13509
20477
76310
00636
Giải ba
98049
78920
08005
74473
81639
50061
Giải nhì
96757
74461
85534
Giải nhất
78243
26632
34416
Giải ĐB
979704
427281
928032
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 12/09/2023
Bến Tre
Chục Số Đơn Vị
7,5,2 0 9,3,4
- 1 -
6 2 3,0
6,2,0,7,3,4 3 9,3
0 4 9,9,3
6,7 5 0,7
- 6 3,5,2
5 7 0,5,3
- 8 -
4,3,0,4 9 -
Vũng Tàu
Chục Số Đơn Vị
1 0 5
5,3,6,8 1 0,2
1,4,5,3 2 8,8,6
7 3 6,1,4,2
3 4 2
7,0 5 1,2
3,2 6 1
- 7 5,8,3
2,7,2 8 1
- 9 -
Bạc Liêu
Chục Số Đơn Vị
7,1 0 5,9
6 1 9,0,6
2,9,3 2 2,6
- 3 6,9,4,2
9,3 4 -
0 5 -
7,2,3,1 6 1
7,7 7 7,6,0,7
- 8 -
1,0,3 9 2,4
Thứ 2
11/09
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
TP HCM
Đồng Tháp
Cà Mau
Mã tỉnh
HCM
DT
CM
Giải tám
99
11
02
Giải bảy
199
913
271
Giải sáu
1945
2051
8618
3851
3600
2613
6118
9525
8581
Giải năm
3993
7662
9901
Giải tư
15555
36735
89875
19730
38526
35031
78937
43808
95080
48941
31908
50389
58823
44166
19641
26904
83007
95880
41601
39251
65188
Giải ba
84201
92751
32126
88963
86573
05748
Giải nhì
30599
78211
01406
Giải nhất
83509
00224
33265
Giải ĐB
329681
106053
945364
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 11/09/2023
TP HCM
Chục Số Đơn Vị
3 0 1,9
5,3,0,5,8 1 8
- 2 6
9 3 5,0,1,7
- 4 5
4,5,3,7 5 1,5,1
2 6 -
3 7 5
1 8 1
9,9,9,0 9 9,9,3,9
Đồng Tháp
Chục Số Đơn Vị
0,8 0 0,8,8
1,5,4,1 1 1,3,3,1
6 2 3,6,4
1,1,2,6,5 3 -
2 4 1
- 5 1,3
6,2 6 2,6,3
- 7 -
0,0 8 0,9
8 9 -
Cà Mau
Chục Số Đơn Vị
8 0 2,1,4,7,1,6
7,8,0,4,0,5 1 8
0 2 5
7 3 -
0,6 4 1,8
2,6 5 1
0 6 5,4
0 7 1,3
1,8,4 8 1,0,8
- 9 -
in vé dò nhanh
Miền  
Ngày  
in-ve-do-4-bang
in-ve-do-1-bang
THỐNG KÊ THEO NGÀY
Chọn Thứ
Chọn số Tuần
Chon Tỉnh - TP:
Thống kê theo ngày: Tìm các cặp số thường xuyên xuất hiện vào 1 ngày nào đó trong tuần.
Back To Top