kết quả xổ số miền nam

   
Thứ 2
24/04
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
TP HCM
Đồng Tháp
Cà Mau
Mã tỉnh
HCM
DT
CM
Giải tám
44
87
59
Giải bảy
126
727
915
Giải sáu
5549
5495
3306
8853
4404
7852
9513
5132
1148
Giải năm
4052
8586
7405
Giải tư
57937
29742
47636
24830
55989
12784
04115
85909
80181
79783
10648
04815
64180
69455
05536
77969
29240
46432
59254
49084
98232
Giải ba
67374
60126
54089
65129
42871
01243
Giải nhì
80521
66122
46373
Giải nhất
97773
64748
80464
Giải ĐB
228827
102237
963087
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 24/04/2023
TP HCM
Chục Số Đơn Vị
3 0 6
2 1 5
5,4 2 6,6,1,7
7 3 7,6,0
4,8,7 4 4,9,2
9,1 5 2
2,0,3,2 6 -
3,2 7 4,3
- 8 9,4
4,8 9 5
Đồng Tháp
Chục Số Đơn Vị
8 0 4,9
8 1 5
5,2 2 7,9,2
5,8 3 7
0 4 8,8
1,5 5 3,2,5
8 6 -
8,2,3 7 -
4,4 8 7,6,1,3,0,9
0,8,2 9 -
Cà Mau
Chục Số Đơn Vị
4 0 5
7 1 5,3
3,3,3 2 -
1,4,7 3 2,6,2,2
5,8,6 4 8,0,3
1,0 5 9,4
3 6 9,4
8 7 1,3
4 8 4,7
5,6 9 -
CN
23/04
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Tiền Giang
Kiên Giang
Đà Lạt
Mã tỉnh
TG
KG
DL
Giải tám
74
92
54
Giải bảy
367
876
036
Giải sáu
6133
2959
6790
6588
9047
9899
9245
7933
8622
Giải năm
1993
1029
3024
Giải tư
85793
99205
27669
32059
46998
94054
74953
39583
58835
11554
96631
86128
10163
39149
52614
11886
41111
02513
69386
37058
88010
Giải ba
10261
72639
72348
24223
47264
35731
Giải nhì
37152
66889
20929
Giải nhất
27278
16966
03192
Giải ĐB
945570
038472
227371
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 23/04/2023
Tiền Giang
Chục Số Đơn Vị
9,7 0 5
6 1 -
5 2 -
3,9,9,5 3 3,9
7,5 4 -
0 5 9,9,4,3,2
- 6 7,9,1
6 7 4,8,0
9,7 8 -
5,6,5,3 9 0,3,3,8
Kiên Giang
Chục Số Đơn Vị
- 0 -
3 1 -
9,7 2 9,8,3
8,6,2 3 5,1
5 4 7,9,8
3 5 4
7,6 6 3,6
4 7 6,2
8,2,4 8 8,3,9
9,2,4,8 9 2,9
Đà Lạt
Chục Số Đơn Vị
1 0 -
1,3,7 1 4,1,3,0
2,9 2 2,4,9
3,1 3 6,3,1
5,2,1,6 4 5
4 5 4,8
3,8,8 6 4
- 7 1
5 8 6,6
2 9 2
Thứ 7
22/04
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
TP HCM
Long An
Bình Phước
Hậu Giang
Mã tỉnh
HCM
LA
BP
HG
Giải tám
68
77
90
58
Giải bảy
803
412
102
465
Giải sáu
1398
2650
2889
8598
5320
3835
8990
4440
4426
1233
2850
1180
Giải năm
4216
2420
0955
6523
Giải tư
12890
71358
05991
74940
66751
87445
01847
25701
32013
74711
90531
25186
00441
31004
11778
48151
21347
63437
08001
69877
75909
23622
51181
99921
84920
82516
53881
98882
Giải ba
51502
29178
15141
72585
84881
79400
40798
93266
Giải nhì
94597
87730
45904
35662
Giải nhất
19467
08555
11487
90722
Giải ĐB
671998
266655
064949
855143
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 22/04/2023
TP HCM
Chục Số Đơn Vị
5,9,4 0 3,2
9,5 1 6
0 2 -
0 3 -
- 4 0,5,7
4 5 0,8,1
1 6 8,7
4,9,6 7 8
6,9,5,7,9 8 9
8 9 8,0,1,7,8
Long An
Chục Số Đơn Vị
2,2,3 0 1,4
0,1,3,4,4 1 2,3,1
1 2 0,0
1 3 5,1,0
0 4 1,1
3,8,5,5 5 5,5
8 6 -
7 7 7
9 8 6,5
- 9 8
Bình Phước
Chục Số Đơn Vị
9,9,4,0 0 2,1,9,0,4
5,0,8 1 -
0 2 6
- 3 7
0 4 0,7,9
5 5 5,1
2 6 -
4,3,7,8 7 8,7
7 8 1,7
0,4 9 0,0
Hậu Giang
Chục Số Đơn Vị
5,8,2 0 -
8,2,8 1 6
2,8,6,2 2 3,2,1,0,2
3,2,4 3 3
- 4 3
6 5 8,0
1,6 6 5,6,2
- 7 -
5,9 8 0,1,1,2
- 9 8
Thứ 6
21/04
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Vĩnh Long
Bình Dương
Trà Vinh
Mã tỉnh
VL
BD
TV
Giải tám
04
13
01
Giải bảy
772
640
041
Giải sáu
7534
4379
4086
9853
4054
7463
0929
0578
0670
Giải năm
5272
1716
1492
Giải tư
93400
22344
28447
34422
76804
61070
88131
67545
21078
11961
62708
50995
14673
02254
54683
34675
16142
56172
47772
16190
13655
Giải ba
98702
07267
24564
95682
32349
12677
Giải nhì
62277
23903
41419
Giải nhất
30950
21885
92539
Giải ĐB
860355
547431
105461
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 21/04/2023
Vĩnh Long
Chục Số Đơn Vị
0,7,5 0 4,0,4,2
3 1 -
7,7,2,0 2 2
- 3 4,1
0,3,4,0 4 4,7
5 5 0,5
8 6 7
4,6,7 7 2,9,2,0,7
- 8 6
7 9 -
Bình Dương
Chục Số Đơn Vị
4 0 8,3
6,3 1 3,6
8 2 -
1,5,6,7,0 3 1
5,5,6 4 0,5
4,9,8 5 3,4,4
1 6 3,1,4
- 7 8,3
7,0 8 2,5
- 9 5
Trà Vinh
Chục Số Đơn Vị
7,9 0 1
0,4,6 1 9
9,4,7,7 2 9
8 3 9
- 4 1,2,9
7,5 5 5
- 6 1
7 7 8,0,5,2,2,7
7 8 3
2,4,1,3 9 2,0
Thứ 5
20/04
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Tây Ninh
An Giang
Bình Thuận
Mã tỉnh
TN
AG
BTH
Giải tám
70
26
29
Giải bảy
915
694
942
Giải sáu
7748
7256
9385
3416
5723
9521
3469
7560
7834
Giải năm
9895
9839
3650
Giải tư
22744
75877
39522
23142
46101
75760
83116
74213
38046
83242
84098
45546
33976
80317
16177
47572
95677
10188
73230
06000
04743
Giải ba
47897
65516
75746
11261
61770
36052
Giải nhì
68455
43640
57524
Giải nhất
27683
53695
87361
Giải ĐB
798649
622665
536338
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 20/04/2023
Tây Ninh
Chục Số Đơn Vị
7,6 0 1
0 1 5,6,6
2,4 2 2
8 3 -
4 4 8,4,2,9
1,8,9,5 5 6,5
5,1,1 6 0
7,9 7 0,7
4 8 5,3
4 9 5,7
An Giang
Chục Số Đơn Vị
4 0 -
2,6 1 6,3,7
4 2 6,3,1
2,1 3 9
9 4 6,2,6,6,0
9,6 5 -
2,1,4,4,7,4 6 1,5
1 7 6
9 8 -
3 9 4,8,5
Bình Thuận
Chục Số Đơn Vị
6,5,3,0,7 0 0
6 1 -
4,7,5 2 9,4
4 3 4,0,8
3,2 4 2,3
- 5 0,2
- 6 9,0,1
7,7 7 7,2,7,0
8,3 8 8
2,6 9 -
Thứ 4
19/04
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đồng Nai
Cần Thơ
Sóc Trăng
Mã tỉnh
DN
CT
ST
Giải tám
42
09
44
Giải bảy
440
721
531
Giải sáu
7108
7658
2370
9747
0125
0885
1354
6345
1549
Giải năm
2703
6687
2942
Giải tư
02235
52707
13315
49879
65157
08154
43705
60836
07027
48279
15248
98289
18856
99553
25383
61773
28908
59736
74977
58088
08628
Giải ba
57317
97560
62078
83670
92772
37226
Giải nhì
14788
81298
81798
Giải nhất
36682
96769
43819
Giải ĐB
733045
605950
648615
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 19/04/2023
Đồng Nai
Chục Số Đơn Vị
4,7,6 0 8,3,7,5
- 1 5,7
4,8 2 -
0 3 5
5 4 2,0,5
3,1,0,4 5 8,7,4
- 6 0
0,5,1 7 0,9
0,5,8 8 8,2
7 9 -
Cần Thơ
Chục Số Đơn Vị
7,5 0 9
2 1 -
- 2 1,5,7
5 3 6
- 4 7,8
2,8 5 6,3,0
3,5 6 9
4,8,2 7 9,8,0
4,7,9 8 5,7,9
0,7,8,6 9 8
Sóc Trăng
Chục Số Đơn Vị
- 0 8
3 1 9,5
4,7 2 8,6
8,7 3 1,6
4,5 4 4,5,9,2
4,1 5 4
3,2 6 -
7 7 3,7,2
0,8,2,9 8 3,8
4,1 9 8
Thứ 3
18/04
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Bến Tre
Vũng Tàu
Bạc Liêu
Mã tỉnh
BT
VT
BL
Giải tám
32
75
60
Giải bảy
463
806
171
Giải sáu
0783
3494
9819
5725
2322
7425
4224
2964
5370
Giải năm
5091
1993
4228
Giải tư
37064
53051
95931
87007
67592
75123
70307
54767
08806
99263
41490
93571
20969
20779
27006
60408
87404
64905
87736
19516
93705
Giải ba
16371
51434
02573
73385
87145
70073
Giải nhì
76656
77948
51617
Giải nhất
76425
73378
42079
Giải ĐB
675066
745172
465988
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 18/04/2023
Bến Tre
Chục Số Đơn Vị
- 0 7,7
9,5,3,7 1 9
3,9 2 3,5
6,8,2 3 2,1,4
9,6,3 4 -
2 5 1,6
5,6 6 3,4,6
0,0 7 1
- 8 3
1 9 4,1,2
Vũng Tàu
Chục Số Đơn Vị
9 0 6,6
7 1 -
2,7 2 5,2,5
9,6,7 3 -
- 4 8
7,2,2,8 5 -
0,0 6 7,3,9
6 7 5,1,9,3,8,2
4,7 8 5
6,7 9 3,0
Bạc Liêu
Chục Số Đơn Vị
6,7 0 6,8,4,5,5
7 1 6,7
- 2 4,8
7 3 6
2,6,0 4 5
0,0,4 5 -
0,3,1 6 0,4
1 7 1,0,3,9
2,0,8 8 8
7 9 -
Thứ 2
17/04
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
TP HCM
Đồng Tháp
Cà Mau
Mã tỉnh
HCM
DT
CM
Giải tám
03
62
40
Giải bảy
750
882
782
Giải sáu
0454
0224
2955
2558
7420
0072
7620
2995
5320
Giải năm
0004
5206
0910
Giải tư
01538
87676
45195
67521
36264
28251
65530
42916
54327
60372
20283
10526
37252
67060
76911
23989
19743
98580
67445
06526
23475
Giải ba
03634
90742
24910
30053
73376
12071
Giải nhì
70903
43456
67603
Giải nhất
82358
91114
76004
Giải ĐB
376763
169373
767426
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 17/04/2023
TP HCM
Chục Số Đơn Vị
5,3 0 3,4,3
2,5 1 -
4 2 4,1
0,0,6 3 8,0,4
5,2,0,6,3 4 2
5,9 5 0,4,5,1,8
7 6 4,3
- 7 6
3,5 8 -
- 9 5
Đồng Tháp
Chục Số Đơn Vị
2,6,1 0 6
- 1 6,0,4
6,8,7,7,5 2 0,7,6
8,5,7 3 -
1 4 -
- 5 8,2,3,6
0,1,2,5 6 2,0
2 7 2,2,3
5 8 2,3
- 9 -
Cà Mau
Chục Số Đơn Vị
4,2,2,1,8 0 3,4
1,7 1 0,1
8 2 0,0,6,6
4,0 3 -
0 4 0,3,5
9,4,7 5 -
2,7,2 6 -
- 7 5,6,1
- 8 2,9,0
8 9 5
in vé dò nhanh
Miền  
Ngày  
in-ve-do-4-bang
in-ve-do-1-bang
THỐNG KÊ THEO NGÀY
Chọn Thứ
Chọn số Tuần
Chon Tỉnh - TP:
Thống kê theo ngày: Tìm các cặp số thường xuyên xuất hiện vào 1 ngày nào đó trong tuần.
Back To Top