kết quả xổ số miền trung

   
Thứ 5
06/04
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
Mã tỉnh
BDH
QT
QB
Giải tám
07
34
91
Giải bảy
859
436
636
Giải sáu
3224
2967
2414
4025
1335
0639
7230
2301
1670
Giải năm
0004
6192
5717
Giải tư
27943
95304
47479
77638
15015
16470
94957
67800
76853
04779
65555
62906
29037
93037
82073
42115
04960
02261
37465
19265
11502
Giải ba
08123
43489
42141
03702
05585
84139
Giải nhì
69671
91940
65820
Giải nhất
61824
14434
69002
Giải ĐB
591273
208447
849202
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 06/04/2023
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
7 0 7,4,4
7 1 4,5
- 2 4,3,4
4,2,7 3 8
2,1,0,0,2 4 3
1 5 9,7
- 6 7
0,6,5 7 9,0,1,3
3 8 9
5,7,8 9 -
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
0,4 0 0,6,2
4 1 -
9,0 2 5
5 3 4,6,5,9,7,7,4
3,3 4 1,0,7
2,3,5 5 3,5
3,0 6 -
3,3,4 7 9
- 8 -
3,7 9 2
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
3,7,6,2 0 1,2,2,2
9,0,6 1 7,5
0,0,0 2 0
7 3 6,0,9
- 4 -
1,6,6,8 5 -
3 6 0,1,5,5
1 7 0,3
- 8 5
3 9 1
Thứ 4
05/04
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đà Nẵng
Khánh Hòa
Mã tỉnh
DNG
KH
Giải tám
79
85
Giải bảy
128
942
Giải sáu
1192
0006
8082
1736
3681
7570
Giải năm
5804
4778
Giải tư
89089
67873
83589
66904
88178
78826
16328
35452
23138
49660
17804
00529
00569
24150
Giải ba
07497
46414
91254
18396
Giải nhì
18772
90750
Giải nhất
02611
01492
Giải ĐB
514856
150704
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 05/04/2023
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
- 0 6,4,4
1 1 4,1
9,8,7 2 8,6,8
7 3 -
0,0,1 4 -
- 5 6
0,2,5 6 -
9 7 9,3,8,2
2,7,2 8 2,9,9
7,8,8 9 2,7
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
7,6,5,5 0 4,4
8 1 -
4,5,9 2 9
- 3 6,8
0,5,0 4 2
8 5 2,0,4,0
3,9 6 0,9
- 7 0,8
7,3 8 5,1
2,6 9 6,2
Thứ 3
04/04
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đắk Lắk
Quảng Nam
Mã tỉnh
DLK
QNM
Giải tám
63
65
Giải bảy
436
923
Giải sáu
7367
3706
3430
7872
0519
8134
Giải năm
2272
9700
Giải tư
05736
73641
60500
15718
96209
35937
70755
51034
20512
19808
96064
90614
77197
69663
Giải ba
46378
20332
26038
03382
Giải nhì
98594
03511
Giải nhất
87561
72391
Giải ĐB
842178
736302
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 04/04/2023
Đắk Lắk
Chục Số Đơn Vị
3,0 0 6,0,9
4,6 1 8
7,3 2 -
6 3 6,0,6,7,2
9 4 1
5 5 5
3,0,3 6 3,7,1
6,3 7 2,8,8
1,7,7 8 -
0 9 4
Quảng Nam
Chục Số Đơn Vị
0 0 0,8,2
1,9 1 9,2,4,1
7,1,8,0 2 3
2,6 3 4,4,8
3,3,6,1 4 -
6 5 -
- 6 5,4,3
9 7 2
0,3 8 2
1 9 7,1
Thứ 2
03/04
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Thừa Thiên Huế
Phú Yên
Mã tỉnh
TTH
PY
Giải tám
85
41
Giải bảy
826
646
Giải sáu
7767
7653
4829
8196
9884
6921
Giải năm
1615
9472
Giải tư
79154
65512
44233
27196
32223
12785
98628
69813
32989
44850
24129
34967
97022
94182
Giải ba
03503
01625
39620
29482
Giải nhì
00813
15166
Giải nhất
73576
75836
Giải ĐB
887312
172910
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 03/04/2023
Thừa Thiên Huế
Chục Số Đơn Vị
- 0 3
- 1 5,2,3,2
1,1 2 6,9,3,8,5
5,3,2,0,1 3 3
5 4 -
8,1,8,2 5 3,4
2,9,7 6 7
6 7 6
2 8 5,5
2 9 6
Phú Yên
Chục Số Đơn Vị
5,2,1 0 -
4,2 1 3,0
7,2,8,8 2 1,9,2,0
1 3 6
8 4 1,6
- 5 0
4,9,6,3 6 7,6
6 7 2
- 8 4,9,2,2
8,2 9 6
CN
02/04
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Khánh Hòa
Kon Tum
Mã tỉnh
KH
KT
Giải tám
65
96
Giải bảy
973
917
Giải sáu
1686
9473
0303
2304
2224
5599
Giải năm
9915
8801
Giải tư
32618
99498
31784
61636
90198
75888
79939
21945
02713
23531
72003
76478
63348
23839
Giải ba
14352
91177
28095
06192
Giải nhì
35889
45519
Giải nhất
84502
15255
Giải ĐB
211832
334320
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 02/04/2023
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
- 0 3,2
- 1 5,8
5,0,3 2 -
7,7,0 3 6,9,2
8 4 -
6,1 5 2
8,3 6 5
7 7 3,3,7
1,9,9,8 8 6,4,8,9
3,8 9 8,8
Kon Tum
Chục Số Đơn Vị
2 0 4,1,3
0,3 1 7,3,9
9 2 4,0
1,0 3 1,9
0,2 4 5,8
4,9,5 5 5
9 6 -
1 7 8
7,4 8 -
9,3,1 9 6,9,5,2
Thứ 7
01/04
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đà Nẵng
Quảng Ngãi
Đắk Nông
Mã tỉnh
DNG
QNI
DNO
Giải tám
60
24
23
Giải bảy
051
105
273
Giải sáu
4602
1987
8992
8477
9809
2804
9377
2134
7599
Giải năm
9399
2278
9285
Giải tư
15757
19718
66464
87187
35783
73904
35842
12519
60214
10982
53389
80362
44070
44639
72373
86759
72454
67665
04185
54179
37804
Giải ba
49146
30783
63145
22432
73306
48128
Giải nhì
12968
62574
95707
Giải nhất
07203
12699
42817
Giải ĐB
707426
397062
979467
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 01/04/2023
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
6 0 2,4,3
5 1 8
0,9,4 2 6
8,8,0 3 -
6,0 4 2,6
- 5 1,7
4,2 6 0,4,8
8,5,8 7 -
1,6 8 7,7,3,3
9 9 2,9
Quảng Ngãi
Chục Số Đơn Vị
7 0 5,9,4
- 1 9,4
8,6,3,6 2 4
- 3 9,2
2,0,1,7 4 5
0,4 5 -
- 6 2,2
7 7 7,8,0,4
7 8 2,9
0,1,8,3,9 9 9
Đắk Nông
Chục Số Đơn Vị
- 0 4,6,7
- 1 7
- 2 3,8
2,7,7 3 4
3,5,0 4 -
8,6,8 5 9,4
0 6 5,7
7,0,1,6 7 3,7,3,9
2 8 5,5
9,5,7 9 9
Thứ 6
31/03
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Gia Lai
Ninh Thuận
Mã tỉnh
GL
NT
Giải tám
15
17
Giải bảy
771
765
Giải sáu
9861
9698
7695
3915
1993
3327
Giải năm
3020
3945
Giải tư
25032
26659
62804
69088
21135
66906
39786
67680
85903
23718
57943
30201
41720
70803
Giải ba
31676
12208
10744
66603
Giải nhì
44683
74324
Giải nhất
99296
92328
Giải ĐB
289040
004504
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 31/03/2023
Gia Lai
Chục Số Đơn Vị
2,4 0 4,6,8
7,6 1 5
3 2 0
8 3 2,5
0 4 0
1,9,3 5 9
0,8,7,9 6 1
- 7 1,6
9,8,0 8 8,6,3
5 9 8,5,6
Ninh Thuận
Chục Số Đơn Vị
8,2 0 3,1,3,3,4
0 1 7,5,8
- 2 7,0,4,8
9,0,4,0,0 3 -
4,2,0 4 5,3,4
6,1,4 5 -
- 6 5
1,2 7 -
1,2 8 0
- 9 3
Thứ 5
30/03
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
Mã tỉnh
BDH
QT
QB
Giải tám
09
04
60
Giải bảy
977
555
731
Giải sáu
0651
3802
3148
9584
6245
6905
6840
3774
5839
Giải năm
6009
7976
3388
Giải tư
77656
93942
02134
18736
67726
57839
90782
51225
40280
64578
39477
45174
23786
03581
47844
23660
16692
35369
13560
32354
36825
Giải ba
67522
80596
18379
75960
33507
93145
Giải nhì
22023
98142
02984
Giải nhất
76256
18919
19207
Giải ĐB
691838
504530
661707
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 30/03/2023
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
- 0 9,2,9
5 1 -
0,4,8,2 2 6,2,3
2 3 4,6,9,8
3 4 8,2
- 5 1,6,6
5,3,2,9,5 6 -
7 7 7
4,3 8 2
0,0,3 9 6
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
8,6,3 0 4,5
8 1 9
4 2 5
- 3 0
0,8,7 4 5,2
5,4,0,2 5 5
7,8 6 0
7 7 6,8,7,4,9
7 8 4,0,6,1
7,1 9 -
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
6,4,6,6 0 7,7,7
3 1 -
9 2 5
- 3 1,9
7,4,5,8 4 0,4,5
2,4 5 4
- 6 0,0,9,0
0,0,0 7 4
8 8 8,4
3,6 9 2
in vé dò nhanh
Miền  
Ngày  
in-ve-do-4-bang
in-ve-do-1-bang
THỐNG KÊ THEO NGÀY
Chọn Thứ
Chọn số Tuần
Chon Tỉnh - TP:
Thống kê theo ngày: Tìm các cặp số thường xuyên xuất hiện vào 1 ngày nào đó trong tuần.
Back To Top