kết quả xổ số miền trung

   
Thứ 5
12/01
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
Mã tỉnh
BDH
QT
QB
Giải tám
03
39
88
Giải bảy
886
375
567
Giải sáu
5600
2373
6080
2116
6637
6026
7045
1597
1267
Giải năm
5316
0280
0562
Giải tư
94219
96845
14145
00359
86045
59259
22509
66466
02771
96136
96301
27621
79702
19452
56659
19380
75197
89523
37767
50987
12739
Giải ba
46076
44087
38252
84317
62482
96452
Giải nhì
98236
16783
96871
Giải nhất
44753
54741
74828
Giải ĐB
707383
424873
050094
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 12/01/2023
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
0,8 0 3,0,9
- 1 6,9
- 2 -
0,7,5,8 3 6
- 4 5,5,5
4,4,4 5 9,9,3
8,1,7,3 6 -
8 7 3,6
- 8 6,0,7,3
1,5,5,0 9 -
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
8 0 1,2
7,0,2,4 1 6,7
0,5,5 2 6,1
8,7 3 9,7,6
- 4 1
7 5 2,2
1,2,6,3 6 6
3,1 7 5,1,3
- 8 0,3
3 9 -
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
8 0 -
7 1 -
6,8,5 2 3,8
2 3 9
9 4 5
4 5 9,2
- 6 7,7,2,7
6,9,6,9,6,8 7 1
8,2 8 8,0,7,2
5,3 9 7,7,4
Thứ 4
11/01
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đà Nẵng
Khánh Hòa
Mã tỉnh
DNG
KH
Giải tám
71
25
Giải bảy
791
178
Giải sáu
8016
5845
6641
0626
8847
9330
Giải năm
8333
5570
Giải tư
76266
58915
83942
30142
16296
42274
41019
10216
91181
71908
36811
40528
19562
40243
Giải ba
42910
06816
07448
54334
Giải nhì
41741
10749
Giải nhất
77206
75155
Giải ĐB
386421
356096
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 11/01/2023
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
1 0 6
7,9,4,4,2 1 6,5,9,0,6
4,4 2 1
3 3 3
7 4 5,1,2,2,1
4,1 5 -
1,6,9,1,0 6 6
- 7 1,4
- 8 -
1 9 1,6
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
3,7 0 8
8,1 1 6,1
6 2 5,6,8
4 3 0,4
3 4 7,3,8,9
2,5 5 5
2,1,9 6 2
4 7 8,0
7,0,2,4 8 1
4 9 6
Thứ 3
10/01
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đắk Lắk
Quảng Nam
Mã tỉnh
DLK
QNM
Giải tám
73
45
Giải bảy
591
328
Giải sáu
1366
0215
6346
5166
0387
9078
Giải năm
3697
8436
Giải tư
35993
69203
11215
30625
51934
70977
58099
10094
58510
18657
56008
23787
05906
31595
Giải ba
05192
77203
14784
53127
Giải nhì
77701
73907
Giải nhất
33253
40937
Giải ĐB
509721
402190
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 10/01/2023
Đắk Lắk
Chục Số Đơn Vị
- 0 3,3,1
9,0,2 1 5,5
9 2 5,1
7,9,0,0,5 3 4
3 4 6
1,1,2 5 3
6,4 6 6
9,7 7 3,7
- 8 -
9 9 1,7,3,9,2
Quảng Nam
Chục Số Đơn Vị
1,9 0 8,6,7
- 1 0
- 2 8,7
- 3 6,7
9,8 4 5
4,9 5 7
6,3,0 6 6
8,5,8,2,0,3 7 8
2,7,0 8 7,7,4
- 9 4,5,0
Thứ 2
09/01
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Thừa Thiên Huế
Phú Yên
Mã tỉnh
TTH
PY
Giải tám
10
29
Giải bảy
425
296
Giải sáu
1287
7259
7364
5290
6446
0447
Giải năm
5415
7789
Giải tư
77005
51915
05905
56625
45944
37729
84974
20975
47419
26729
80771
59868
29429
85661
Giải ba
36465
49957
48691
97322
Giải nhì
53620
44888
Giải nhất
89748
63303
Giải ĐB
734886
959593
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 09/01/2023
Thừa Thiên Huế
Chục Số Đơn Vị
1,2 0 5,5
- 1 0,5,5
- 2 5,5,9,0
- 3 -
6,4,7 4 4,8
2,1,0,1,0,2,6 5 9,7
8 6 4,5
8,5 7 4
4 8 7,6
5,2 9 -
Phú Yên
Chục Số Đơn Vị
9 0 3
7,6,9 1 9
2 2 9,9,9,2
0,9 3 -
- 4 6,7
7 5 -
9,4 6 8,1
4 7 5,1
6,8 8 9,8
2,8,1,2,2 9 6,0,1,3
CN
08/01
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Khánh Hòa
Kon Tum
Mã tỉnh
KH
KT
Giải tám
40
97
Giải bảy
524
050
Giải sáu
0217
9591
8226
8984
8937
8867
Giải năm
3338
1103
Giải tư
23834
74903
05185
35353
21387
84017
16964
60822
23863
76497
71813
52531
40626
14295
Giải ba
44940
08822
25577
74520
Giải nhì
00132
08655
Giải nhất
80592
70683
Giải ĐB
735768
968604
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 08/01/2023
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
4,4 0 3
9 1 7,7
2,3,9 2 4,6,2
0,5 3 8,4,2
2,3,6 4 0,0
8 5 3
2 6 4,8
1,8,1 7 -
3,6 8 5,7
- 9 1,2
Kon Tum
Chục Số Đơn Vị
5,2 0 3,4
3 1 3
2 2 2,6,0
0,6,1,8 3 7,1
8,0 4 -
9,5 5 0,5
2 6 7,3
9,3,6,9,7 7 7
- 8 4,3
- 9 7,7,5
Thứ 7
07/01
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đà Nẵng
Quảng Ngãi
Đắk Nông
Mã tỉnh
DNG
QNI
DNO
Giải tám
15
31
76
Giải bảy
874
478
010
Giải sáu
4175
3438
5166
4788
0283
3719
7130
8788
8842
Giải năm
2641
1961
8438
Giải tư
40182
62930
29223
63650
61067
95446
77450
31534
01983
52336
63771
42126
26856
03411
09166
09152
46984
00016
05189
17598
51570
Giải ba
52156
30386
02430
49268
02453
22936
Giải nhì
81528
48511
53834
Giải nhất
24893
88034
37735
Giải ĐB
791136
817869
786826
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 07/01/2023
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
3,5,5 0 -
4 1 5
8 2 3,8
2,9 3 8,0,6
7 4 1,6
1,7 5 0,0,6
6,4,5,8,3 6 6,7
6 7 4,5
3,2 8 2,6
- 9 3
Quảng Ngãi
Chục Số Đơn Vị
3 0 -
3,6,7,1,1 1 9,1,1
- 2 6
8,8 3 1,4,6,0,4
3,3 4 -
- 5 6
3,2,5 6 1,8,9
- 7 8,1
7,8,6 8 8,3,3
1,6 9 -
Đắk Nông
Chục Số Đơn Vị
1,3,7 0 -
- 1 0,6
4,5 2 6
5 3 0,8,6,4,5
8,3 4 2
3 5 2,3
7,6,1,3,2 6 6
- 7 6,0
8,3,9 8 8,4,9
8 9 8
Thứ 6
06/01
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Gia Lai
Ninh Thuận
Mã tỉnh
GL
NT
Giải tám
43
83
Giải bảy
296
236
Giải sáu
4397
4392
4100
5216
3674
7286
Giải năm
3601
9903
Giải tư
94462
10473
14784
11641
64279
06673
94335
30378
18797
76434
09249
87648
43498
72432
Giải ba
55809
99954
19090
81859
Giải nhì
53231
94373
Giải nhất
45567
62721
Giải ĐB
102215
409386
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 06/01/2023
Gia Lai
Chục Số Đơn Vị
0 0 0,1,9
0,4,3 1 5
9,6 2 -
4,7,7 3 5,1
8,5 4 3,1
3,1 5 4
9 6 2,7
9,6 7 3,9,3
- 8 4
7,0 9 6,7,2
Ninh Thuận
Chục Số Đơn Vị
9 0 3
2 1 6
3 2 1
8,0,7 3 6,4,2
7,3 4 9,8
- 5 9
3,1,8,8 6 -
9 7 4,8,3
7,4,9 8 3,6,6
4,5 9 7,8,0
Thứ 5
05/01
2023
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
Mã tỉnh
BDH
QT
QB
Giải tám
95
65
37
Giải bảy
430
762
944
Giải sáu
6830
7643
4492
1641
4539
2063
5531
0059
7626
Giải năm
8182
9565
5549
Giải tư
89731
76817
25950
84838
73885
18323
05092
96387
41786
80466
68295
85437
28636
79189
28510
78281
86057
02267
55005
69891
44236
Giải ba
62963
23835
00854
19786
15318
42259
Giải nhì
09472
16852
56504
Giải nhất
81002
21726
37156
Giải ĐB
714799
373200
789845
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 05/01/2023
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
3,3,5 0 2
3 1 7
9,8,9,7,0 2 3
4,2,6 3 0,0,1,8,5
- 4 3
9,8,3 5 0
- 6 3
1 7 2
3 8 2,5
9 9 5,2,2,9
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
0 0 0
4 1 -
6,5 2 6
6 3 9,7,6
5 4 1
6,6,9 5 4,2
8,6,3,8,2 6 5,2,3,5,6
8,3 7 -
- 8 7,6,9,6
3,8 9 5
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
1 0 5,4
3,8,9 1 0,8
- 2 6
- 3 7,1,6
4,0 4 4,9,5
0,4 5 9,7,9,6
2,3,5 6 7
3,5,6 7 -
1 8 1
5,4,5 9 1
in vé dò nhanh
Miền  
Ngày  
in-ve-do-4-bang
in-ve-do-1-bang
THỐNG KÊ THEO NGÀY
Chọn Thứ
Chọn số Tuần
Chon Tỉnh - TP:
Thống kê theo ngày: Tìm các cặp số thường xuyên xuất hiện vào 1 ngày nào đó trong tuần.
Back To Top